Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số sàn |
Hãng sản xuất | AUDI - TT |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.0 lít |
Kiểu động cơ | 4 xi lanh thẳng hàng |
Dung tích xi lanh (cc) | 1984cc |
Dáng xe | Coupe |
Màu thân xe | • Đang chờ cập nhật |
Màu nội thất | • Đang chờ cập nhật |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 6.1 giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 8.9 - 5.2 lít/100km (Thành phố - Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4198mm |
Rộng (mm) | 1842mm |
Cao (mm) | 1353mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2468mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1562/1551mm |
Số cửa | 2cửa |
Số chỗ ngồi | 2chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1335kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 55lít |
Xuất xứ | Đức - Germany |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Điều hòa nhiệt độ tự động
Tay lái 3 chấu bọc da tích hợp điều khiển âm thanh
Nội thất bọc da sang trọng
Ghế lái thể thao chỉnh điện
Màn hinh LCD 6.5 inch hiển thị thông tin
Hệ thống định vị toàn cầu
Hệ thống âm thanh CD/DVD/MP3 với ổ cứng 32GB
Radio AM/FM, hệ thống bắt sóng TV
Jack kết nối Ipod
Đèn chiếu sáng nội thất |
Ngoại thất |
Đèn pha bi-xenon tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn LED chiếu sáng ban ngày
Đèn sương mù
Cụm đèn LED phía sau
Gương chiếu hậu chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ
Gương chiếu hậu, tay nắm cửa cùng màu thân xe
Camera phía sau xe
Ống xả mạ crom phía sau |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho ghế lái và hành khách phía trước
Túi khí 2 bên hàng ghế
Khóa của tự động
Hệ thống cảnh báo lùi
Hỗ trợ lùi xe
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Tự động cân bằng điện tử (ESP)
Hệ thống chống trượt (ASR) |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) |
Phanh sau | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) |
Giảm sóc trước | Kiểu MacPherson với thanh chống |
Giảm sóc sau | Liên kết 4 điểm với thanh chống |
Lốp xe | 245/45 R 17 |
Vành mâm xe | Mâm đúc 17 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |