Hộp số truyền động |
Hộp số | F1 - 7 cấp ly hợp kép |
Hãng sản xuất | FERRARI - California |
Động cơ |
Loại động cơ | 4.3L V8 |
Kiểu động cơ | 90° V8 phun xăng điện tử |
Dung tích xi lanh (cc) | 4297 cc |
Dáng xe | Convertible |
Màu thân xe | • Đang chờ cập nhật |
Màu nội thất | • Đang chờ cập nhật |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 4.0giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng A98(95) |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 13,1 lít/100km (Trung bình) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4562 mm |
Rộng (mm) | 1902mm |
Cao (mm) | 1308 mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2669mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1630/1605 mm |
Số cửa | 2cửa |
Số chỗ ngồi | 2chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1629kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 77 lít |
Xuất xứ | Italy |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Nội thất da cao cấp
Điều hoà tự động 2 vùng khí hậu
Ghế da kiểu dáng thể thao với chức năng thông gió + sưởi |
Ngoại thất |
Đèn pha Bi-xenon
Cụm đàn hậu LED
Gương chiếu hậu gập điện |
Thiết bị an toàn an ninh |
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió |
Phanh sau | Phanh đĩa thông gió |
Giảm sóc trước | Xương đòn kép |
Giảm sóc sau | Liên kết đa điểm |
Lốp xe | Trước: 245/40 ZR19 ; Sau: 285/40 ZR19 |
Vành mâm xe | Vành đúc hợp kim 19 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |