Hộp số truyền động |
Hộp số | 5 số sàn |
Hãng sản xuất | Haima - Haima2 |
Động cơ |
Loại động cơ | 1.3 lít |
Kiểu động cơ | 16 Van DOHC, 4 xy lanh thẳng hàng |
Dáng xe | Hatchback |
Màu thân xe | • Đang chờ cập nhật |
Màu nội thất | • Đang chờ cập nhật |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 6.7lít/100km (trung bình) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 3890 mm |
Rộng (mm) | 1695mm |
Cao (mm) | 1480mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2500mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1460/1445 mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 45lít |
Xuất xứ | China |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Ghế lái điều chỉnh 4 hướng
Hệ thống âm thanh AM/FM Radio, CD/MP3 có cổng USB với 2 loa phát
Kính sau sưởi điện
Cửa kính chỉnh điện |
Ngoại thất |
Gương chỉnh điện
Gương chiếu hậu cùng màu thân xe
Tay nắm cửa cùng màu thân xe |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho người lái
Túi khí cho hành khách phía trước
Khóa cửa tự động
Kính chiếu hậu chống chói
Dây dai an toàn 2 điểm cho hành khách trung tâm phía sau
Trợ lực lái |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh tang trống |
Giảm sóc trước | Treo độc lập, Mac Pherson |
Giảm sóc sau | Thanh xoắn liên kết, không độc lập |
Lốp xe | 175/65R14 hoặc 185/55R15 |
Vành mâm xe | 14 inch hoặc 15 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |