Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số tự động Steptronic |
Hãng sản xuất | BMW - 320i |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.0 lít |
Kiểu động cơ | I4 |
Dung tích xi lanh (cc) | 1995cc |
Dáng xe | Wagon |
Màu thân xe | • Đang chờ cập nhật |
Màu nội thất | • Đang chờ cập nhật |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 9.2giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 9.5 - 5.5 lít/100km ( Thành phố - Cao tốc ) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4527mm |
Rộng (mm) | 1989mm |
Cao (mm) | 1418mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2760mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1506/1535mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1535kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 63lít |
Xuất xứ | Đức - Germany |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Điều hòa nhiệt độ điều chỉnh tự động
Khởi động bằng nút ấn
Tay lái 3 chấu bọc da tích hợp các chức năng
Nội thất bọc da
Ghế lái chỉnh điện
Hệ thống âm thanh 13 loa AM/FM/CD/MP3, bắt sóng TV
Jack kết nối Ipod
Màn hình LCD 6.5 inch hiển thị thông tin
Hệ thống định vị toàn cầu
Rèm che nắng cho cửa sổ và kính chắn gió phái sau
Khay để cốc cho hàng ghế phía trước
Đèn chiếu sáng nội thất
Ổ cắm điện 12V |
Ngoại thất |
Đèn pha bi-xenon tự động điều chỉnh
Đèn sương mù
Đèn LED chiếu sáng ban ngày
Cụm đèn LED phía sau
Gương chiếu hậu gập điện cùng màu thân xe
Cửa sổ trời phía trên chỉnh điện
Gạt mưa cảm biến tự động
Camera phía sau
Ống xả mạ crom phía sau xe |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước
Túi khi bên
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa cửa tự động
Ghế ngồi an toàn cho trẻ em
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Hỗ trợ cảnh báo lùi
Khóa cửa tích hợp điều khiển từ xa
Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS)
Hệ thống kiểm soát ổn định (DSC)
Tự động cân bằng điện tử (ESP) |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA) |
Phanh sau | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA) |
Giảm sóc trước | |
Giảm sóc sau | |
Lốp xe | 205/55 R 16 V |
Vành mâm xe | Mâm đúc 16 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |