Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 cấp S tronic |
Hãng sản xuất | AUDI - A3 |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.0 lít |
Kiểu động cơ | I4 |
Dung tích xi lanh (cc) | 1968cc |
Dáng xe | Cabriolet |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen • Màu xanh biển • Màu cafe |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám • Màu trắng |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 9.4 giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 6.0 - 4.4 lít/100km ( Thành phố - Cao tốc ) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4238mm |
Rộng (mm) | 1765mm |
Cao (mm) | 1424mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2578 mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1534/1506mm |
Số cửa | 2cửa |
Số chỗ ngồi | 4chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1570kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 55lít |
Xuất xứ | Đức - Germany |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Điều hòa nhiệt độ tự động lọc không khí
Đèn chiếu sáng nội thất
Đèn đọc sách phía trước
Màn hình LCD hiển thị thông số
Hệ thống định vị toàn cầu
Ghế ngồi bọc vải có thể điều chỉnh được chiều cao tựa đầu
Gương chiếu hậu trong xe điều chỉnh điện
Jack cắm kết nối phụ kiện đầu vào Audio/Aux
Ổ cắm điện 12vol phía trước
Hệ thống âm thanh AM/FM/CD/MP3
Tay lái 3 chấu bọc da tích hợp nút điều chỉnh âm thanh |
Ngoại thất |
Đèn pha Bi-Xenon tự động điều chỉnh góc chiếu sáng
Đèn sương mù
Gương chiếu hậu ngoài điều chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ
Đèn LED chạy ban ngày
Cụm đèn LED phía sau
Ăng ten lắp phía sau xe
Camera phía sau xe |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí 2 bên hàng ghế
Dây đai an toàn 3 nút bấm ở các vị trí ngồi
Khóa cửa tự động điều khiển từ xa
Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS)
Ghế ngồi an toàn cho trẻ em
Hệ thống cảnh bào lùi
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Tự động cân bằng điện tử (ESP) |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Phanh sau | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Giảm sóc trước | Độc lập dạng Macpherson với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Giảm sóc sau | Độc lập dạng chạc xương đòn đôi với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Lốp xe | 225/45 R 17 |
Vành mâm xe | Mâm đúc 17 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |