Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số tự động |
Hãng sản xuất | FORD - S-Max |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.0 lít |
Dáng xe | Wagon |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu đen |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 7.9 giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 11 - 6.4 lít/100km ( Thành phố - Cao tốc ) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4870mm |
Rộng (mm) | 2154 mm |
Cao (mm) | 1658 mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 7chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1676 kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 70lít |
Xuất xứ | United Kingdom |
Website | Chi tiết |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |