Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số tay |
Hãng sản xuất | FORD - Kuga |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.0 lít |
Dáng xe | SUV |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 10.4 gây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 7.6-5.2 lít/100km (Thành phô-Cao Tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4541mm |
Rộng (mm) | 1842mm |
Cao (mm) | 1710mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2690mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1614 kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50lít |
Xuất xứ | Đức - Germany |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống điều hòa nhiệt độ tự động
Hệ thống âm thanh Sony Audio CD/MP3 với 4 loa
Màn hình cảm ứng 7 inch hiện thị thông tin
Cổng bluetooth cho điện thoại
Jack kết nối phụ kiện
Vô lăng tích hợp điều chỉnh âm thanh
Ghế ngồi phía trước sưởi âm bằng nước nóng |
Ngoại thất |
Đèn pha Bi-Xenon
Đèn sương mù
Đèn phanh phụ lắp cao
Gạt nước kính chắn gió cảm biến mưa
Camera hỗ trợ đỗ xe phía sau
Lưới tản nhiệt mạ Crom
Gương chiều chậu điều chỉnh điện
Angten phía trên đầu xe |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí an toàn cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí phía trên 2 hàng ghế trước và sau
Túi khí bên
Dây đai an toàn 3 điểm
Hệ thống giám sát ấp suất lốp DDS
Tự động cân bằng điện tử ESP
Điều khiển lực kéo ASR
Khóa cửa điện điều khiển từ xa
Chốt cửa an toàn |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Trợ lực phanh khẩn cấp EBA |
Phanh sau | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Trợ lực phanh khẩn cấp EBA |
Giảm sóc trước | - |
Giảm sóc sau | - |
Lốp xe | R17 |
Vành mâm xe | Mâm thép kích thước 17 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |