Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số sàn |
Hãng sản xuất | VOLKSWAGEN - Beetle |
Động cơ |
Loại động cơ | 1.2 lít |
Kiểu động cơ | 4 Cylinder petrol |
Dung tích xi lanh (cc) | 1197cc |
Dáng xe | Compacts |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 10.9 giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 7.6 - 5.0 lít/100km(thành phố-đường cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4278 mm |
Rộng (mm) | 2021 mm |
Cao (mm) | 1486mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2537mm |
Số cửa | 2cửa |
Số chỗ ngồi | 4chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1274 kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 55lít |
Xuất xứ | Đức - Germany |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Nội thất bọc nỉ Luna cao cấp
Hệ thống điều hoà nhiệt độ của Đức
Ghế trước điều chỉnh đa hướng
Tấm phủ an toàn khoang hành lý
Hệ thống đồng hồ và bộ hiển thị nhiệt độ bên ngoài
Đồng hồ điện tử hiển thị tốc độ,hành trình và tốc độ động cơ
Hệ thống âm thanh nổi,radio “Gamma CD”, 6 loa, công suất 400W
Cổng kết nối AUX-IN
Hệ thốn cửa kính chỉnh điện
Chắn nắng gắn gương tích hợp điều chỉnh ánh sáng
2 chỗ để đồ uống phía trước và 1 chỗ phía sau
Điểm tựa đầu cho các vị trí ngồi
Tay lái có thể điều chỉnh được độ cao |
Ngoại thất |
Gương chiếu hậu ngoại thất chỉnhh điện, sưởi kính và tích hợp đèn báo rẽ
Đèn pha halogen
Các chi tiết ngoại thất cùng màu thân xe
Lưới tản nhiệt phía trước
Ăngten lắp phía sai xe
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp trên cao |
Thiết bị an toàn an ninh |
Hệ thống khoá cửa trung tâm điều khiển từ xa
Dây đai an toàn 3 nút bấm cho hàng ghế sau
6 túi khí bảo vệ an toàn
Túi khí hành khách phía trước có thể điều chỉnh chế độ kích hoạt
Hệ thống cân bằng điện tử ESP
Bộ khoá Visai điện tử EDL
Thiết bị mã hoá chống trộm điện tử |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa
Hệ thống trợ lực phanh BA
Chống bó cứng phanh ABS |
Phanh sau | Phanh đĩa
Hệ thống trợ lực phanh BA
Chống bó cứng phanh ABS |
Giảm sóc trước | Độc lập |
Giảm sóc sau | Độc lập |
Lốp xe | 205/55 R16 |
Vành mâm xe | Vành mâm dúc hợp kim kích thước 16inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |