Hộp số truyền động |
Hộp số | CVT Auto |
Hãng sản xuất | NISSAN - Sentra |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.0 lít |
Kiểu động cơ | 4 cyl. DOHC, 16-valve |
Dáng xe | Sedan |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 8.7-6.9 lít/100km (thành phố -cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4567mm |
Rộng (mm) | 1790mm |
Cao (mm) | 1511mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2684 mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1519mm/1544mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1356 kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 55lít |
Xuất xứ | Mỹ - United States |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Điều hòa nhiệt độ tự động lọc không khí
Đèn chiếu sáng nội thất
Ghế ngồi bọc nỉ có thể điều chỉnh được chiều cao tựa đầu
Jack cắm kết nối phụ kiện đầu vào Audio/Aux
Chỗ đựng đồ uống phía trước
Ổ cắm điện 12vol phía trước
Màn hình hiển thị bản đồ định vị
Hệ thống âm thanh AM/FM/CD/MP3
Tay lái bọc da tích hợp nút điều chỉnh âm lượng
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Ngoại thất |
Gương chiếu hậu ngoài điều chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ
Ăng ten lắp phía sau xe
Cụm đèn Led phía sau
Đèn chạy ban ngày
Đèn sương mù phía trước
Gạt nước phía trước cảm biến với trời mưa
Hệ thống phun nước rửa kính chắn gió phía trước |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí 2 bên hàng ghế
Dây đai an toàn 3 nút bấm ở các vị trí ngồi
Khóa cửa tự động điều khiển từ xa
Hệ thống giám sát áp suất lốp TPMS
Hệ thống an toàn dành cho trẻ em LATCH
Tự động cân bằng điện tử ESP |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Phanh sau | Phanh đĩa tang trống
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Giảm sóc trước | Độc lập dạng Macpherson với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Giảm sóc sau | Độc lập dạng đa liên kết với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Lốp xe | P205/55HR16 |
Vành mâm xe | Vành mâm đúc hợp kim kích thước 16inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |