Hộp số truyền động |
Hộp số | 5 số tự động |
Hãng sản xuất | MAZDA - Mazda6 |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.0 lít |
Kiểu động cơ | 4 cyl. DOHC, 16-valve |
Dung tích xi lanh (cc) | 1999cc |
Dáng xe | Sedan |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 11.2 giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 9.7 lít - 5.4 lít/100km (Thành phố - Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4735mm |
Rộng (mm) | 1795mm |
Cao (mm) | 1440mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2725mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1550/1550mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1435kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 64lít |
Xuất xứ | Japan |
Nội thất |
Hệ thống điều hòa khí hậu tự động
Hệ thống âm thanh AM/FM/CD/MP3 với 4 loa
Ghế ngồi thể thao với chế độ sưởi ấm bằng nước nóng
Ghế lái điều chỉnh điện
Jak kết nối phụ kiện
Vô lăng bọc da tích hợp điều kiển đa chức năng
Màn hình LCD hiển thị đa thông tin |
Ngoại thất |
Angten phía trên đằng sau xe
Gương chiếu hậu điều chỉnh gập điện
Đèn sương mù
Đèn phanh phụ lắm cao
Gạt nước trước và sau xe cảm biến mưa |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí an toàn cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí 2 bên
Kiểm soát ổn định xe DSC
Hệ thống điều khiển lực kéo TCS
Dây đai an toàn 3 điểm ELR
Chốt cửa an toàn
Khóa cửa tự động điều khiển từ xa
Thiết bị cảnh báo lùi |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Trợ lực phanh khẩn cấp EBA |
Phanh sau | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Trợ lực phanh khẩn cấp EBA |
Giảm sóc trước | Dạng độc lập với xương đòn đôi |
Giảm sóc sau | Dạng đa liên kết |
Lốp xe | 215/50 R17 |
Vành mâm xe | Mâm đúc hợp kim kích thước 17 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |