Hộp số truyền động |
Hộp số | 7 số tự động |
Hãng sản xuất | SEAT - Ibiza SC |
Động cơ |
Loại động cơ | 1.2 lít |
Dung tích xi lanh (cc) | 1197cc |
Dáng xe | SUV |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 9.7giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 7.0-4.4 lít/100km ( Thành phố-Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4034 mm |
Rộng (mm) | 1693mm |
Cao (mm) | 1445mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2469mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1465 / 1457mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1115kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 45lít |
Xuất xứ | United Kingdom |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Gương chiếu hậu trong xe điều chỉnh điện
Đèn chiếu sáng nội thất
Đèn đọc sách phía sau
Ghế ngồi bọc da có thể điều chỉnh được chiều cao tựa đầu
Ổ cắm điện 12vol phía trước
Cổng cắm USB
Jack cắm kết nối phụ kiện đầu vào Audio/Aux
Hệ thống kết nối Bluetooth với điện thoại di động
Hệ thống âm thanh AM/FM/CD/MP3/WMA
Tay lái bọc da tích hợp nút điều chỉnh âm lượng
Chỗ đựng đồ uống ở trung tâm hàng ghế phía trước
Đèn đọc sách phía sau
Đồng hồ kỹ thuật số hiển thị đa thông tin |
Ngoại thất |
Gương chiếu hậu ngoài điều chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ
Ằng ten lắp phía sau xe
Cụm đèn Led phía sau
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp trên cao
Đèn chạy ban ngày
Đèn sương mù phía trước
Đèn pha Halogen tự động điều chỉnh ánh sáng
Hệ thống phun nước rửa kính chắn gió phía trước
Gạt nước phía trước cảm biến với trời mưa |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí 2 bên hàng ghế
Dây đai an toàn 3 nút bấm ở các vị trí ngồi
Khóa cửa tự động điều khiên từ xa
Hệ thống giám sát áp suất lốp TPMS
Tự động cân bằng điện tử ESP
Hệ thống kiểm soát ổn định xe VCS |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hệ thống trợ lực phanh BA |
Phanh sau | Phanh đĩa tang trống
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hệ thống trợ lực phanh BA |
Giảm sóc trước | Độc lập dạng Macpherson với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Giảm sóc sau | Độc lập dạng chạc xương đòn đôi với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Lốp xe | - |
Vành mâm xe | Vành mâm đúc hợp kim |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |