Hộp số truyền động |
Hộp số | 5 số sàn |
Hãng sản xuất | MAZDA - Mazda2 |
Động cơ |
Loại động cơ | 1.5 lít |
Kiểu động cơ | 4 xy lanh, 16 Van |
Dung tích xi lanh (cc) | 1498cc |
Dáng xe | Hatchback |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 8.1 lít-6.7 lít/100km (Thành phố - Cao tốc ) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 3950 mm |
Rộng (mm) | 1694mm |
Cao (mm) | 1475mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2489mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1475/1465 mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1045kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 43lít |
Xuất xứ | Mỹ - United States |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Đèn chiếu sáng nội thất
Màn hình hiển thị bản đồ định vị
Đèn đọc sách phía sau
Điều hòa nhiệt độ tự động lọc không khí
Ghế ngồi có thể điều chỉnh được chiều cao tựa đầu
Hàng ghế phía sau có thể gập 60/40
Ghế ngồi lái xe điều chỉnh điện
Chỗ đựng đồ uống ở trung tâm hàng ghế phía trước
Lỗ thông gió bên dưới hàng ghế phía sau
Jack cắm kết nối phụ kiện đầu vào Audio/Aux
Ổ cắm điện 12vol phía trước
Cổng cắm USB
Hệ thống âm thanh AM/FM/CD/MP3 với 6 loa
Tay lái bọc da tích hợp nút điều chỉnh âm lượng |
Ngoại thất |
Gương chiếu hậu ngoài điều chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ
Ăng ten lắp phía sau xe
Đèn chạy ban ngày
Đèn sương mù phía trước
Cụm đèn Led phía sau
Hệ thống phun nước rửa kính chắn gió phía trước
Gạt nước phía trước tự động cảm biến với trời mưa
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp trên cao |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí 2 bên hàng ghế
Dây đai an toàn 3 nút bấm ở các vị trí ngồi
Khóa cửa tự động điều khiển từ xa
Hệ thống giám sát áp suất lốp TPMS
Tự động cân bằng điện tử ESP |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hệ thống trợ lực phanh BA |
Phanh sau | Phanh đĩa tang trống
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hệ thống trợ lực phanh BA |
Giảm sóc trước | Độc lập dạng Macpherson với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Giảm sóc sau | Độc lập dạng đa liên kết với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Lốp xe | P185/55R15 |
Vành mâm xe | Vành mâm đúc hợp kim kích thước 15inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |