Hộp số truyền động |
Hộp số | 5 số sàn |
Hãng sản xuất | FORD - KA |
Động cơ |
Loại động cơ | 1.2 lít |
Kiểu động cơ | I4 |
Dung tích xi lanh (cc) | 1242cc |
Dáng xe | Hatchback |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 13.4 giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 6.3 - 4.4 lít/100km ( Thành phố - Cao tốc ) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 3620mm |
Rộng (mm) | 1703mm |
Cao (mm) | 1505mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2340mm |
Số cửa | 3cửa |
Số chỗ ngồi | 4chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 870Kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 35lít |
Xuất xứ | United Kingdom |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Điều hòa không khí có chức năng lọc không khí
Tay lái 3 chấu bọc da tích hợp điều chỉnh âm thanh
Ghế lái chiều chỉnh 4 hướng
Hàng ghế sau gấp lại với tỷ lệ 50/50
Hệ thống âm thanh 6 loa radio CD/MP3
Cổng kết nối AUX
Ổ cắm điện 12V
Đèn chiếu sáng nội thất
Túi để đồ cho ghế phía trước
Cửa sổ chỉnh điện |
Ngoại thất |
Đèn pha Halogen tự động
Đèn sương mù
Gương chiếu hậu chỉnh điện tự động sấy khô
Kính chắn gió tự sấy khô
Tay nắm cửa với cản trước cùng màu thân xe
Gạt nước tự động |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho ghế lái và hành khách phía trước
Hệ thống cảnh báo nguy hiểm khi phanh gấp
Dây dai an toàn với 3 điểm bấm
Ghế ngồi an toàn cho trẻ em
Khóa tích hợp điều khiển từ xa
Cảnh báo lùi |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA) |
Phanh sau | Phanh tang trống |
Giảm sóc trước | Kiểu MacPherson với thanh chống |
Giảm sóc sau | Kiểu xương đòn kép với thanh chống |
Lốp xe | 195/50 |
Vành mâm xe | Mâm đúc 15 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |