Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số sàn |
Hãng sản xuất | HYUNDAI - Santa fe |
Động cơ |
Loại động cơ | Diesel 2.2 CRDi |
Kiểu động cơ | 4 Cylinder 16 Valve DOHC |
Dung tích xi lanh (cc) | 2199cc |
Dáng xe | SUV |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 5.6-6.8 lít/100km (Thành Phố-Cao Tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4660mm |
Rộng (mm) | 1890mm |
Cao (mm) | 1760mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2700mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1615/1620mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1920kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 70lít |
Xuất xứ | United Kingdom |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Điều hòa tự động với bộ lọc không khí
Cửa thông gió cho người lái và hành khách
Hệ thống âm thanh với Radio/CD/MP3 và 6 ổ đĩa với âm ly, 4 loa
Tay lái bọc da tích hợp nút điều chỉnh âm lượng
Cổng kết nối USB và iPod
Đồng hồ kỹ thuật số hiển thị đa thông tin
Bảng đồng hồ điện tử
Đèn chiếu sáng nội thất
Đèn đọc bản đồ phía trước
Mạn hình hiển thị Camera hỗ trợ lùi
Ngăn chứa đồ nhiều chức năng cho người lái và hành khách
Khay đựng cốc ở trung tâm hàng ghế phía trước
Hàng ghế phía sau có thể gập 50/50
Ổ cắm điện 12 vol phía trước
Đèn báo các chỉ số phụ |
Ngoại thất |
Antenna gắn ở ngoài xe
Đèn pha Halogen với chức năng tự động tắt bật
Đèn sương mù
Đèn báo phanh gấp gắn cao
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện ngày và đêm
Camera gắn sau xe
Cửa kính màu điều chỉnh điện tích hợp chức năng chống kẹt |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí 2 bên hàng ghế
Dây đai an toàn 3 nút bấm ở các vị trí ngồi
Khóa cửa tự động điều khiển từ xa
Tự động cân bằng điện tử ESP
Hệ thống hỗ trợ kiểm soát ổn định xe VCS |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Phanh sau | Phanh đĩa cứng
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Giảm sóc trước | Độc lập dạng Macpherson với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Giảm sóc sau | Độc lập dạng đa liên kết với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Lốp xe | 235/65 R17 |
Vành mâm xe | Vành mâm đúc hợp kim kích thước 17inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |