Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số tự động |
Hãng sản xuất | Jaguar - XK |
Động cơ |
Loại động cơ | 5.0 lít |
Kiểu động cơ | V8, 32 Valve |
Dung tích xi lanh (cc) | 5000 cc |
Dáng xe | Convertible |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 5.6 giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 17.1 - 8.0 lít / 100km ( Thành phố - Cao tốc ) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4794mm |
Rộng (mm) | 1892mm |
Cao (mm) | 1329 mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2752mm |
Số cửa | 2cửa |
Số chỗ ngồi | 4chỗ (hai ghế sau nhỏ) |
Trọng lượng không tải (kg) | 1696kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 71 lít |
Xuất xứ | Australia |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Điều hòa không khí tự động
Gương chiếu hậu tự động mờ
Ổ căm điện phụ trợ
Cửa sổ điện tự động
Khởi động bằng nút Jaguar Smart Key
Túi đựng bản đồ
Chỗ gạt tàn thuốc
Đồng hồ trên màn hình cảm ứng
Ghế trước, gương chiếu hậu 3 vị trí nhớ
Hệ thống âm thanh giao diện WindownMedia
Hệ thống MP3/WMA/CD changer 6 đĩa
Kết nối bluetooth
Màn hình màu cảm ứng 7inch hiển thị đa thông tin
Hệ thống định vị toàn cầu Navigation system |
Ngoại thất |
Đèn LED
Đèn sương mù
Gương sưởi
Gương nhớ vị trí tự động mờ
Gạt nước cảm biến
Đèn pha Bi-Xenon tự động
Cửa sổ trời điều chỉnh điện |
Thiết bị an toàn an ninh |
Điều khiển hành trình
Giới hạn tốc độ tự động ASL
Kiểm soát ổn định xe DSC
Khóa điện điều khiển từ xa
Hệ thống chống trộm ngoại vi
Túi khí cho người lái
Túi khí cho hành khách phía trước
Hệ thống cảnh báo
Hệ thống cứu thương
Dây đai an toàn ở tất cả các ghế |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh điện EPB
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Chống bó cứng phanh ABS
Hỗ trợ phanh khẩn cấp EBA |
Phanh sau | Phanh điện EPB
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Chống bó cứng phanh ABS
Hỗ trợ phanh khẩn cấp EBA |
Giảm sóc trước | Giảm sóc thể thao |
Giảm sóc sau | Giảm sóc thể thao |
Lốp xe | -- |
Vành mâm xe | --Mâm đúc hợp kim |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |