Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số sàn |
Hãng sản xuất | MITSUBISHI - Outlander |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.2 lít |
Dung tích xi lanh (cc) | 2268 cc |
Dáng xe | SUV |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 9.8 giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 8.1-5.6 lít/100km (Thành Phố-Cao Tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4665mm |
Rộng (mm) | 1800mm |
Cao (mm) | 1680mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2670mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1540/1540mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1705 kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 60lít |
Xuất xứ | United Kingdom |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Gương chiếu hậu trong điều chỉnh điện
Đèn chiếu sáng nội thất
Điều hòa nhiệt độ tự động lọc không khí
Hệ thống kết nối Bluetooth với điện thoại di động
Ghế ngồi có thể điều chỉnh được chiều cao tựa đầu
Hàng ghế phía sau có thể gập 60/40
Ghế ngồi lái xe điều chỉnh điện
Jack cắm kết nối phụ kiện đầu vào Audio/Aux
Ổ cắm điện 12vol phía trước
Cổng cắm USB
Màn hình hiển thị bản đồ định vị
Đèn đọc bản đồ phía trước
Hệ thống âm thanh AM/FM/CD/MP3/WMA với 6 loa
Tay lái bọc da tích hợp nút điều chỉnh âm lượng |
Ngoại thất |
Gương chiếu hậu ngoài điều chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ
Ăng ten lắp phía sau xe
Đèn chạy ban ngày
Đèn sương mù phía trước
Cụm đèn Led phía sau
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp trên cao
Gạt nước phía trước tự động cảm biến với trời mưa |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí 2 bên hàng ghế
Dây đai an toàn 3 nút bấm ở các vị trí ngồi
Camera hỗ trợ cảm biến lùi
Khóa cửa tự động điều khiển từ xa
Hệ thống giám sát áp suất lốp TPMS
Tự động cân bằng điện tử ESP |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Phanh sau | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Giảm sóc trước | Độc lập dạng Macpherson với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Giảm sóc sau | Độc lập dạng đa liên kết với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Lốp xe | 225/55R18 |
Vành mâm xe | Vành mâm đúc hợp kim kích thước 18inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |