Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số sàn |
Hãng sản xuất | PORSCHE - Panamera |
Động cơ |
Loại động cơ | 3.6L V 6 |
Kiểu động cơ | V6 |
Dung tích xi lanh (cc) | 3605cc |
Dáng xe | Sedan |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 6.8 giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 16.2-7.8 lít/100km ( Thành phố-Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4970mm |
Rộng (mm) | 1931mm |
Cao (mm) | 1418mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2920mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 4chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1730kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 80lít |
Xuất xứ | Đức - Germany |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống điều hòa nhiệt độ có chức năng lọc không khí
Khởi động bằng nút ấn
Tay lái 3 chấu bọc da tích hợp điều khiển âm thanh
Nội thất bọc da
Ghế có chỉnh điên 8 hướng có chức năng sưởi ấm
Gương chiếu hậu chỉnh điện
Hệ thống âm thanh CDR-31 14 loa Bose
Màn hình cảm ứng LCD 7 inch hiển thị và điều chỉnh thông tin
2 ổ cắm điện 12V
Đèn chiếu sáng nội thất và đọc sách |
Ngoại thất |
Đèn pha Halogen tự động điều chỉnh
Đèn LED chiếu sáng ban ngày
Đèn LED sau xe
Gương chiếu hậu chỉnh điện
Gương chiếu hậu với tay nắm cửa cùng màu thân xe
Camera phía sau xe
Gạt nước tự động
Cửa sổ phía trên chỉnh điện |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí bên
Khóa điện tích hợp điều khiển từ xa
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Hệ thống kiểm soát hành trình
Hệ thống giám sát áp suất lốp(TPMS)
Hệ thống cảm biến lùi
Hệ thống chống trộm ngoại vi |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa với 6 piston
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Phanh sau | Phanh đĩa với 4 piston
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Giảm sóc trước | Giảm sóc với thanh đòn nhôm xoắn đôi |
Giảm sóc sau | Thanh đòn nhôm liên kết đa điểm |
Lốp xe | Trước 245/50 ZR 18
Sau 275/45 ZR 18 |
Vành mâm xe | Mâm đúc 18 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | ![Có](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/checked.gif) |
Túi khí cho hành khách phía trước | ![Có](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/checked.gif) |
Túi khí cho hành khách phía sau | ![Không](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/check.gif) |
Túi khí hai bên hàng ghế | ![Có](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/checked.gif) |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | ![Có](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/checked.gif) |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | ![Có](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/checked.gif) |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | ![Có](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/checked.gif) |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | ![Có](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/checked.gif) |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | ![Không](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/check.gif) |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | ![Có](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/checked.gif) |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | ![Có](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/checked.gif) |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | ![Có](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/checked.gif) |
Khóa cửa tự động | ![Có](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/checked.gif) |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | ![Có](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/checked.gif) |
Khoá động cơ | ![Không](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/check.gif) |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | ![Có](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/checked.gif) |
Thông số khác |
Đèn sương mù | ![Không](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/check.gif) |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | ![Không](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/check.gif) |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | ![Không](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/check.gif) |