Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 cấp |
Hãng sản xuất | AUDI - A6 |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.0 lít |
Kiểu động cơ | 4 Cylinder 16 Valve DOHC |
Dung tích xi lanh (cc) | 1968cc |
Dáng xe | Sedan |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 9.2giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 7.5 - 4.9 lít/100km(thành phố-đường cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4915mm |
Rộng (mm) | 1874mm |
Cao (mm) | 1455mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2912 mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1627/1618 mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1725kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 70lít |
Xuất xứ | Đức - Germany |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Gương chiếu hậu trong tự động điều chỉnh mờ
Đèn chiếu sáng nội thất
Điều hòa nhiệt độ tự động lọc không khí
Ghế ngồi bọc da có thể điều chỉnh được chiều cao tựa đầu
Hàng ghế phía sau có thể gập 60/40
Ghế ngồi lái xe điều chỉnh điện
Hệ thống kết nối Bluetooth với điện thoại di động
Cổng cắm USB
Jack cắm kết nối phụ kiện đầu vào Audio/Aux
Ổ cắm điện 12vol phía trước
Màn hình hiển thị bản đồ định vị
Đèn đọc sách phía trước
Hệ thống âm thanh AM/FM/CD/MP3/WMA
Tay lái bọc da tích hợp nút điều chỉnh âm lượng |
Ngoại thất |
Gương chiếu hậu ngoài điều chỉnh điện
Đèn chạy ban ngày
Cụm đèn Led phía sau
Đèn sương mù phía trước
Ăng ten lắp phía sau xe
Hệ thống phun nước rửa kính chắn gió phía trước
Gạt nước phía trước cảm biến với trời mưa |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí 2 bên hàng ghế
Dây đai an toàn 3 nút bấm ở các vị trí ngồi
Khóa cửa tự động điều khiển từ xa
Hệ thống giám sát áp suất lốp TPMS
Tự động cân bằng điện tử ESP
Hệ thống an toàn dành cho trẻ em LATCH |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thôn gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Phanh sau | Phanh đĩa tang trống
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Giảm sóc trước | Độc lập dạng 5 liên kết với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Giảm sóc sau | Độc lập dạng liên kết hình thang với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Lốp xe | 205/60 R16 |
Vành mâm xe | Vành mâm đúc hợp kim kích thước 16inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |