Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số sàn |
Hãng sản xuất | FORD - Mustang |
Động cơ |
Loại động cơ | 5.0 lít |
Kiểu động cơ | V8 Ti-VCT |
Dung tích xi lanh (cc) | 5000 cc |
Dáng xe | Coupe |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 13 lít - 9 lít /100km(Thành phố-Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4777 mm |
Rộng (mm) | 1877 mm |
Cao (mm) | 1417mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2720mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1574/1597mm |
Số cửa | 2cửa |
Số chỗ ngồi | 4chỗ (hai ghế sau nhỏ) |
Xuất xứ | Mỹ - United States |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Điều hòa nhiệt độ 2 vùng tự động lọc không khí
Ghế ngồi lái xe điều chỉnh điện
Hàng ghế sau gập lại theo tỉ lệ 50/50
Đèn chiếu sáng nội thất
Jack cắm kết nối phụ kiện đầu vào Audio.Aux
Ổ cắm điện 12vol phía trước
Chỗ đựng đồ uống ở giữa 2 hàng ghế
Hệ thống âm thanh Shaker™ 500 AM/FM/CD stereo
Tay lái bọc da tích hợp nút điều chỉnh âm lượng |
Ngoại thất |
Gương chiếu hậu ngoài điều chỉnh điện
Ăng ten lắp phía sau xe
Đèn pha Halogen
Đèn sương mù phía trước
Cụm đèn Led phía sau xe
Ống xả phía sau bằng thép không rỉ
Gạt nước phía trước cảm biến với trời mưa |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí 2 bên hàng ghế
Dây đai an toàn 3 nút bấm ở các vị trí ngồi
Khóa cửa tự động điều khiển từ xa
Ghế ngồi an toàn cho trẻ em
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS)
Hệ thống kiểm soát ổn định điện tử (ESC) |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống trợ lực phanh (BA) |
Phanh sau | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống trợ lực phanh (BA) |
Giảm sóc trước | Độc lập dạng Macpherson với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Giảm sóc sau | Độc lập dạng 3 liên kết với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Lốp xe | |
Vành mâm xe | Mâm đúc 18 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |