Hộp số truyền động |
Hộp số | 4 số tự động |
Hãng sản xuất | TOYOTA - Fortuner |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.7 lít |
Kiểu động cơ | 4 xilanh, 16 van DOHC-VVT-i kép |
Dung tích xi lanh (cc) | 2694cc |
Dáng xe | SUV |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 12,3lít/100km |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4695mm |
Rộng (mm) | 1840mm |
Cao (mm) | 1850mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2750mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1540/1540mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 7chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1840kg |
Xuất xứ | America |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Điều hòa nhiệt độ tự động lọc không khí
Đèn chiếu sáng nội thất
Ghế ngồi có thể điều chỉnh được chiều cao tựa đầu
Hàng ghế phía sau có thể gập 60/40
Ghế ngồi lái xe điều chỉnh điện
Jack cắm kết nối phụ kiện đầu vào Audio/Aux
Ổ cắm điện 12vol phía trước
Cổng cắm USB
Hệ thống âm thanh AM/FM/CD/MP3/WMA
Tay lái bọc da tích hợp nút điều chỉnh âm lượng |
Ngoại thất |
Ăn ten in trên kính
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ
Chụp ống xả mạ crôm
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp trên cao
Đèn chạy ban ngày
Cụm đèn Led phía sau xe
Đèn sương mù phía trước |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí 2 bên hàng ghế
Dây đai an toàn 3 nút bấm ở các vị trí ngồi
Khóa cửa tự đông điều khiển từ xa
Hệ thống giám sát áp suấ lốp TPMS
Hệ thống an toàn dành cho trẻ en LATCH
Camera phía sau hỗ trợ cảm biến lùi |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
|
Phanh sau | Phanh đĩa tang trống
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Giảm sóc trước | Độc lập dạng tay đòn kép với thanh cân bằng vả thanh ổn định |
Giảm sóc sau | Độc lập dạng 4 liên kết với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Lốp xe | 265/70R16 7JJ |
Vành mâm xe | Vành mâm đúc hợp kim kích thước 16inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |