Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số sàn |
Hãng sản xuất | NISSAN - Cube |
Động cơ |
Loại động cơ | 1.8 lít |
Kiểu động cơ | 4 Cylinder 16 Valve DOHC |
Dáng xe | Minivan |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 9.4 lít - 7.8 lít/100km (Thành phố - Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 3980mm |
Rộng (mm) | 1694mm |
Cao (mm) | 1652 mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2529mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1476/1480mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 7chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1269 kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50lít |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống âm thanh AM/FM/CD/MP3/WMA với 6 loa giao diện IPod
Hệ thống điều khí không khí vi lọc
Cổng bluetooth cho điện thoại
Đèn kép đọc bản đồ
Ổ khóa cửa điện tự động khóa
Bảng điều khiển đa chức năng
Ổ cắm điện 12 V
Ghế ngồi bọc vải có thể điều chỉnh
Vô lăng bọc da tích hợp điều chỉnh âm thanh |
Ngoại thất |
Cửa sổ tự động đóng mở
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Ăng ten phía trên
Cần gạt nước liên tục phía sau
Tay nắm cửa mạ crom |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Dây đai an toàn với 3 điểm ALR
Chốt cửa an toàn phía sau cho trẻ em
Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS)
Hệ thống an ninh cho xe
Hệ thống kiểm soát hành trình |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống phân bố lực phanh điện tử EBD |
Phanh sau | Phanh trống
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống phân bố lực phanh điện tử EBD |
Giảm sóc trước | Thanh độc lập với thanh ổn định |
Giảm sóc sau | Lò xo cuộn
Thanh ổn định |
Lốp xe | P195/60HR15 |
Vành mâm xe | Mâm thép |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |