Hộp số truyền động |
Hộp số | 5 số sàn |
Hãng sản xuất | FORD - Fiesta |
Động cơ |
Loại động cơ | 1.6 lít |
Kiểu động cơ | 4 Xi lanh thẳng hàng, DOHC, 16 van, VCT |
Dung tích xi lanh (cc) | 1596cc |
Dáng xe | Hatchback |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 3950 mm |
Rộng (mm) | 1722 mm |
Cao (mm) | 1453mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2489mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 4chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1095kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 43lít |
Xuất xứ | Australia |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống âm thanh 6 loa AM/FM, CD và PM3
Cổng Bluetooth với hệ thống điều khiển bằng dọng nói
Ổ cắm âm thanh ngoài 3.5mm
Ổ cắm USB tích hợp máy nghe nhac
Hệ thống điều hòa không khí
Móc áo phía sau
Tay lái bọc da
Đồng hồ kỹ thuật số và màn hình hiển thị âm thanh
Bảng đồng hồ hiển thị công tở mét, mức nhiên liệu
Nguồn điện phía sau cửa sổ
Vải trang trí của
Điều chỉnh chiều cao ghế của người lái |
Ngoại thất |
Hệ thống gạt nước phía trước và phía sau
Đèn phía trước tích hợp với trình điều khiển lên xuống
Gương chiếu hậu cùng mầu thân xe
Đèn sương mù phía trước
Đèn sương mù phái sau
Đèn pha halogen tự động tắt bật viền đèn mạ crom
Ăng ten phía sau xe |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho lái xe và hành khách phía trước
Túi khí bảo vệ đầu gối
Phân bố lực phanh điện tủ EBD
Khóa cửa trẻ em phía sau
Khóa của trung tâm điều khiển từ xa
Đèn Hzard tích hợp phanh phẩn cấp
Hệ thống kiểm soát hành trình
Hỗ trợ lực tay lái điện
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4 |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Hệ thống phanh đĩa thông gió kích thước 258mm
Chống bó cứng phanh ABS |
Phanh sau | Phanh tang trống đường kính 200mm
Chống bó cứng phanh ABS |
Giảm sóc trước | Dạng Macpherson với thanh cân bằng và thanh ổn định
|
Giảm sóc sau | Dạng chùm xoắn với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Lốp xe | 185/55 R15 |
Vành mâm xe | Vành mâm đúc hợp kim kích thước 15 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |