Hộp số truyền động |
Hộp số | 7 Số tự động kiểu Thể thao |
Hãng sản xuất | TOYOTA - Wish |
Động cơ |
Loại động cơ | 1.8 lít |
Kiểu động cơ | 4 Xi lanh thẳng hàng, DOHC, VVT-i |
Dung tích xi lanh (cc) | 1798cc |
Dáng xe | Minivan |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4590mm |
Rộng (mm) | 1695mm |
Cao (mm) | 1590mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2750mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1480/1470 mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 7chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1935 kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 60lít |
Xuất xứ | Singapore |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Gương chiếu hậu trong xe điều chỉnh điện
Ghế ngồi bọc vải có thể điều chỉnh được chiều cao tựa đầu
Hàng ghế thứ 2 có thể gập 60/40
Hàng ghế thứ 3 có thể gập 50/50
Đèn chiếu sáng nội thất
Màn hình hiển thị bản đồ định vị
Jack cắm kết nối phụ kiện đầu vào Audio/Aux
Ổ cắm điện 12vol phía trước
Cổng cắm USB
Hệ thống âm thanh AM/FM/CD/MP3/WMA
Tay lái bọc da tích hợp nút điều chỉnh âm lượng |
Ngoại thất |
Gương chiếu hậu ngoài điều chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ
Ăng ten lắp phía sau xe
Cụm đèn Led phía sau xe
Đèn sương mù phía trước
Đèn chạy ban ngày
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp trên cao
Tay nắm cửa ngoài cùng màu với thân xe
Gạt nước phía trước cảm biến liên tục với trời mưa |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí 2 bên hàng ghế
Dây đai an toàn 3 nút bấm ở các vị trí ngồi
Khoá cửa tự động điều khiển từ xa
Khoá cửa an toàn dành cho trẻ em LATCH |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hệ thống trợ lực phanh BA |
Phanh sau | Phanh đĩa cứng
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hệ thống trợ lực phanh BA |
Giảm sóc trước | Độc lập dạng Macpherson với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Giảm sóc sau | Độc lập dạng chùm xoắn với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Lốp xe | 195/65 R15 |
Vành mâm xe | Vành mâm đúc hợp kim kích thước 15inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |