Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số tự động |
Hãng sản xuất | AUDI - A3 |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.0 lít |
Kiểu động cơ | 4 Cyl thẳng hàng, 16 van |
Dung tích xi lanh (cc) | 2000cc |
Dáng xe | Minivan |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4300mm |
Rộng (mm) | 1940mm |
Cao (mm) | 1424mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2560mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 60lít |
Nội thất |
Hệ thống âm thanh : Radio, AM/FM Stereo w/CD |
Ngoại thất |
|
Thiết bị an toàn an ninh |
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | ABS, phanh đĩa đường kính 312 mm |
Phanh sau | ABS, phanh đĩa đường kính 286 mm |
Giảm sóc trước | |
Giảm sóc sau | |
Lốp xe | P225 / 45YR17 |
Vành mâm xe | vành hợp kim |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |