Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số tay |
Hãng sản xuất | LAMBORGHINI - Murcielago |
Động cơ |
Loại động cơ | 6.5L V12 |
Kiểu động cơ | 12 xilanh, 48 Valse DOHC |
Dung tích xi lanh (cc) | 6496cc |
Dáng xe | Coupe |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 21.4lít/100km |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4610mm |
Rộng (mm) | 2057mm |
Cao (mm) | 1135mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2664mm |
Số cửa | 2cửa |
Số chỗ ngồi | 2chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1665kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 100lít |
Nội thất |
|
Ngoại thất |
|
Thiết bị an toàn an ninh |
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | ABS, Carbon-Ceramic Discs w/Power Assist, 8-Pot Calipers, DRP
đường kính phanh 380 mm |
Phanh sau | ABS, Carbon-Ceramic Discs w/Power Assist, 4-Pot Calipers, DRP
đường kính phanh 355 mm |
Giảm sóc trước | Pirelli P Zero ROSSO 245/35ZR18 Pirelli P Zero Rosso |
Giảm sóc sau | Pirelli P Zero ROSSO 335/30ZR18 Pirelli P Zero Rosso |
Lốp xe | Lốp trước : 1635 mm / 64.4 in
Lốp sau : 1695 mm / 66.7 in |
Vành mâm xe | Vành hợp kim đúc |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |