Hộp số truyền động |
Hộp số | 4 số tự động |
Hãng sản xuất | JEEP - Liberty |
Động cơ |
Loại động cơ | 3.7 lít V6 |
Kiểu động cơ | V6 |
Dung tích xi lanh (cc) | 3700cc |
Dáng xe | Wagon |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 15.7 lít-11.2 lít/100km(Thành phố - Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4473 mm |
Rộng (mm) | 1857 |
Cao (mm) | 1811mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2695mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1549/1549mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1946 kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 74lít |
Xuất xứ | Mỹ - United States |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống âm thanh vòm 8 loa
Hệ thống CD/MP3
Ghế sau gấp ngả 60/40
Cửa sổ người lái 1 chạm
Tay lái bọc da tích hợp các nút điều khiển âm thanh
|
Ngoại thất |
Gương chiếu hậu gập, sưởi , điện
Gương mạ crôm
Đèn pha |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho người lái
Túi cho hành khách phía trước
Hệ thống giám sát áp suất lốp TPMS
Hệ thống an toàn dành cho trẻ em LATCH
Hệ thống chống trộm cắp Sentry key |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS
Tự động cân bằng điện tử ESP |
Phanh sau | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS
Tự động cân bằng điện tử ESP |
Giảm sóc trước | Độc lập |
Giảm sóc sau | Live |
Lốp xe | P245/50R20 VSB |
Vành mâm xe | Hợp kim nhôm 20inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |