Hộp số truyền động |
Hộp số | 5 số tay |
Hãng sản xuất | HYUNDAI - i30 |
Động cơ |
Loại động cơ | 1.4 lít |
Kiểu động cơ | 4 Cylinder 16 Valve DOHC |
Dung tích xi lanh (cc) | 1396cc |
Dáng xe | Hatchback |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 7.5 lít - 5.2 lít/100km(Thành phố-Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4280mm |
Rộng (mm) | 1775mm |
Cao (mm) | 1480mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2650mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1546/1544mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1293Kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 53 lít |
Xuất xứ | United Kingdom |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống âm thanh 4 loa
Hệ thống Stereo RDS Radio
CD Player, MP3/WMA
Jack cắm phụ Aux, USB, Ipod
Đèn chiếu sáng nội thất
Đèn chiếu sáng khoang để hành lý
Ghế trước điều chỉnh cao đầu
Ghế có tựa đầu
Ghế sau gấp ngả 60/40
Điều hòa không khí
Ổ cắm điện 12v
Bật lửa và gạt tàn thuốc lá
Tấm che ánh sáng mặt trời chỗ người lái và hành khách phía trước
Cửa sổ điện trước
Tay lái hỗ trợ điện, điều chỉnh cao
Hộp đựng găng tay có chức năng làm lạnh
|
Ngoại thất |
Cánh gió sau tích hợp đèn phanh
Đèn pha BEAM phía trước
Đèn sương mù phía trước
Gạt nước liên tục trên kính trước điều khiển được
|
Thiết bị an toàn an ninh |
Hệ thống 6 túi khí phía trước
Chương trình ổn định điện tử ESP
Hệ thống an toàn dành cho trẻ em phía sau ISOfix
Chốt và khóa cửa an toàn cho trẻ em
Dây đai an toàn phía trước
Khóa hộp đựng găng tay
Khóa cửa điện tự động, điều khiển từ xa
Điều khiển lực kéo TRAC
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Trợ lực phanh khẩn cấp EBA |
Phanh sau | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Trợ lực phanh khẩn cấp EBA |
Giảm sóc trước | Kiểu MacPherson
|
Giảm sóc sau | Đa liên kết
Cánh tay đòn
|
Lốp xe | 185/65 R15 |
Vành mâm xe | Hợp kim thép 15x5.5 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |