Hộp số truyền động |
Hộp số | 8 cấp |
Hãng sản xuất | BMW - 760Li |
Động cơ |
Loại động cơ | 6.0 lít |
Kiểu động cơ | V12-DOHC 48 Valve |
Dung tích xi lanh (cc) | 5972cc |
Dáng xe | Sedan |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đen • Màu xanh biển • Màu ghi vàng • Màu Kem • Màu trắng |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu trắng • Màu kem |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 18.9 - 9.6 lít/100km (Thành phố - Cao tốc ) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 5215mm |
Rộng (mm) | 1902mm |
Cao (mm) | 1481mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3210mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1610/1651mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 2280kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 82 lít |
Xuất xứ | Germany |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Điều hòa không khí tự động với 4 vùng khí hậu
Hệ thống âm thanh 12loa Hi-Fi 250W
Màn hình hiển thị đa thông tin
Jack cắm phụ Aux-in
Ghế người lái và hành khách phía trước điện điều khiển có chức năng nhớ vị trí
Ghế sưởi cho ghế người lái và hành khách phía trước
Tay lái tích hợp các nút điều chỉnh âm thanh, có thể điều chỉnh cao
Cửa sổ phía sau sưởi, tự động
Gương chiếu hậu sưởi, điện, tự động mờ
Đèn chiếu sáng nội thất
Đèn đọc sách phía trước và sau
Thắt lưng hỗ trợ điện cho hành khách phía trước và người lái
Cửa sổ trời trượt điện
Cửa ra vào tự động
|
Ngoại thất |
Đèn pha Xenon tự động
Vòi rửa kính chắn gió, đèn pha
Đèn chạy ban ngày
Gương chiếu hậu ngoài tự động mờ, gập điện
Đèn sương mù
Cảm biến mưa
Camera chiếu hậu
|
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí đầu và túi khí hai bên
Túi khí ở phía sau trên ghế bên ngoài
Ghế có tựa đầu và hạn chế hoạt động đầu
Kiểm soát ổn định xe DSC
Kiểm soát phanh DBS
Kiểm soát độ bám đường DTC
Hệ thống an toàn dành cho trẻ em phía sau ISOFIX
Cảnh báo phản xạ ở cửa trên
Dây đai an toàn 3 điểm nối ở tất cả các ghế
Hệ thống chống trộm cảm biến
Kiểm soát hành trình
Khóa cửa điện an toàn
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
|
Phanh sau | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
|
Giảm sóc trước | Đa liên kết
Xương đòn kép
|
Giảm sóc sau | Đa liên kết
Khí giảm sóc
|
Lốp xe | Trước : 245/45 R19
Sau: 270/40 R19 |
Vành mâm xe | Hợp kim 19 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |