Hộp số truyền động |
Hộp số | 7G-TRONIC |
Hãng sản xuất | MERCEDES-BENZ - CL500 |
Động cơ |
Loại động cơ | 4.7 lít |
Kiểu động cơ | V8 |
Dung tích xi lanh (cc) | 4663 cc |
Dáng xe | Coupe |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 4.9giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 13.9-7.6 lít/100km (Thành Phố-Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 5095mm |
Rộng (mm) | 1871 mm |
Cao (mm) | 1419mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2955mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1607/1601 mm |
Số cửa | 2cửa |
Số chỗ ngồi | 2chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 2585kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 83 lít |
Xuất xứ | Đức - Germany |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Gương chiếu hậu trong xe điều chỉnh điện
Đèn chiếu sáng nội thất
Ghế ngồi có thể điều chỉnh được chiều cao tựa đầu
Jack cắm kết nối phụ kiện đầu vào Audio/Aux
Ổ cắm điện 12vol phía trước
Hệ thống âm thanh AM/FM/CD/MP3/WMA
Tay lái bọc da tích hợp nút điều chỉnh âm lượng
Màn hình hiển thị bản đồ định vị
Chỗ đựng đồ uống phía trước
Điều hòa nhiệt độ |
Ngoại thất |
Gương chiếu hậu ngoài điều chỉnh điện
Ăng ten lắp phía sau xe
Cụm đèn Led phía sau
Đèn sương mù phía trước
Đèn pha Bi-Xenon tự động điều chỉnh ánh sáng
Tay nắm cửa ngoài cùng màu với thân xe |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí 2 bên hàng ghế
Dây đai an toàn 3 nút bấm
Khóa cửa tự động điều khiển từ xa
Hệ thống giám sát áp suất lốp TPMS
Tự động cân bằng điện tử ESP |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Phanh sau | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Giảm sóc trước | Dạng lò xo cuộn ống lồng đôi với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Giảm sóc sau | Dạng lò xo cuộn ống lồng đôi với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Lốp xe | 255/45R18 |
Vành mâm xe | Vành mâm đúc hợp kim kích thước 18inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |