Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 cấp |
Hãng sản xuất | MERCEDES-BENZ - A180 |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.0 lít |
Kiểu động cơ | R4 |
Dung tích xi lanh (cc) | 1991cc |
Dáng xe | Hatchback |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 9.5giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 6.5-4.3 lít/100km ( Thành Phố-Cao Tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 3883mm |
Rộng (mm) | 1764mm |
Cao (mm) | 1593mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2568mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1556/1551mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1880kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 54 lít |
Xuất xứ | Đức - Germany |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Gương chiếu hậu trong xe điều chỉnh điện
Điều hòa nhiệt độ tự động lọc không khí
Hệ thống âm thanh AM/FM/CD/MP3 với 6 loa
Tay lái bọc da tích hợp nút điều chỉnh âm lượng
Jack cắm kết nối phụ kiện đầu vào Audio/Aux
Ghế ngồi có thể điều chỉnh được chiều cao tựa đầu
Ổ cắm điện 12vol phía trước
Hàng ghế phía sau có thể gập 60/40
Đèn chiếu sáng nội thất
Màn hình hiển thị bản đồ định vị
Ghế ngồi người lái điều chỉnh điện |
Ngoại thất |
Gương chiếu hậu ngoài điều chỉnh điện
Đèn pha Halogen tự động điều chỉnh ánh sáng
Tay nắm cửa ngoài cùng màu với thân xe
Đèn chạy ban ngày
Đèn sương mù phía trước
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp trên cao
Ăng ten lắp phía sau xe
Gương chiếu hậu ngoài điều chỉnh điện
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí 2 bên hàng ghế
Dây đai an toàn 3 nút bấm ở các vị trí ngồi
Khóa cửa tự động điều khiển từ xa
Tự động cân bằng điện tử ESP |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Phanh sau | Phanh đĩa cứng
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Giảm sóc trước | Dạng Lò xo cuộn,đôi ống khí áp với cuộn với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Giảm sóc sau | Dạng Lò xo cuộn,đôi ống khí áp với cuộn với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Lốp xe | 195/55R16 |
Vành mâm xe | Vành mâm đúc hợp kim kích thước 16inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |