Hộp số truyền động |
Hộp số | 5 số tự động |
Hãng sản xuất | MERCEDES-BENZ - E220 |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.2 lít |
Kiểu động cơ | R4 |
Dung tích xi lanh (cc) | 2143 cc |
Dáng xe | Sedan |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 8.8 giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Dầu |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 6.2 - 4.4 lít/100km ( Thành phố - Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4868mm |
Rộng (mm) | 1854mm |
Cao (mm) | 1471mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2874mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1585/1604mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1735kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 59/8 lít |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Điều hòa không khí tự động THERMATIC
Hệ thống Audio 20 CD
Jack cắm phụ Aux ở ngăn đựng găng tay
Kết nối Bluetooth với điện thoại
Tay lái 4 chấu bằng da Nappa với 2 moc Crôm và 12 nút
Ngăn lưu trữ ở trung tâm
Ngưỡng cửa trước bằng thép không rỉ
Hộp đựng găng tay có khóa
Đèn đọc sách
Đèn chiếu sáng nội thất
Ghế trước điều chỉnh cao, nghiêng
|
Ngoại thất |
Đèn pha tự động
Đèn LED phía sau
Lưới tản nhiệt mạ Crôm
Đèn sương mù phía trước, sau
Gương nóng bên ngoài điều chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ
Gạt nước cảm biến trên kính chắn gió trước
Kính màu tối xung quanh hấp thụ nhiệt
|
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho người lái
Túi khí cho hành khách phía trước
Túi khí hai bên hàng ghế
Hệ thống ổn định điện tử ESP
Hệ thống an toàn dành cho trẻ em phía sau ISOFIX
Hệ thống giám sát áp suất lốp TPMS
Kiểm soát hành trình
Hệ thống giới hạn tốc độ TRONIC
Hệ thống khóa cửa điều khiển từ xa
Hệ thống chống trộm cảm biến
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Hỗ trợ phanh BA |
Phanh sau | Phanh đĩa cứng
Chống bó cứng phanh ABS
Hỗ trợ phanh BA |
Giảm sóc trước | Đa liên kết
Lò xo cuộn
Ống khí kép |
Giảm sóc sau | Đa liên kết
Lò xo cuộn
|
Lốp xe | 205/60R16 |
Vành mâm xe | Hợp kim 16 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |