Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số tự động |
Hãng sản xuất | MAZDA - Tribute |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.5lit |
Kiểu động cơ | 4 xy lanh, 16 van, DOHC - VVT |
Dung tích xi lanh (cc) | 2488 cc |
Dáng xe | SUV |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 11.2 lít- 8.4 lít/100km (Thành phố- Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4442mm |
Rộng (mm) | 1805mm |
Cao (mm) | 1725mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2618mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1542/1529mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1514kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 66 lít |
Xuất xứ | Mỹ - United States |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống âm thanh 7 loa
AM/FM Stereo, 6 đĩa CD thay đổi
Jack cắm phụ Aux, audio
Điều hòa không khí
Cửa sổ người lái í bằng điện điều khiển 1 chạm
Tay lái tích hợp các nút điều khiển âm thanh và hành trình
Khóa cửa điều khiểnn từ xa
2 đèn đọc bản đồ phía trước
2 ổ cắm điện 12v
Ngăn đựng găng tay
Túi để đồ sau ghế phía trước
Ghế người lái 6 cách điều chỉnh điện
Ghế hành khách phía trước 4 cách điều chỉnh tay
Ghế sau gập ngả 60/40
|
Ngoại thất |
Đèn pha Halogen
Đèn sương mù Halogen
Đèn chạy ban ngày
Gạt nước mưa biến thiên liên tục trên kính chắn gió trước
Gạt nước mưa liên tục kính sau
|
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho người lái
Túi khí cho hành khách phía trước
Túi khí 2 bên hàng ghế
Dây đai an toàn ở tất cả các ghế
Hệ thống kiểm soát ổn định RSC
Hệ thống kiểm soát độ bám đường TCS
Hệ thống chống trộm cắm
Hệ thống báo động trộm
Hệ thống giám sát áp suất TPMS
Chốt an toàn cho trẻ em
Khóa cửa an toàn cho trẻ em
Hệ thống an toàn dành cho trẻ em phía sau LATCH
Điều khiển hành trình |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp EPAS |
Phanh sau | Phanh tang trống
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp EPAS |
Giảm sóc trước | Độc lập
Kiểu MacPherson với thanh ổn định |
Giảm sóc sau | Độc lập
Đa liên kết với thanh ổn định |
Lốp xe | P235/70R16 |
Vành mâm xe | Hợp kim nhôm 16 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |