Hộp số truyền động |
Hộp số | 4 số tự động |
Hãng sản xuất | HYUNDAI - i30 CW |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.0 lít |
Kiểu động cơ | CVVT |
Dung tích xi lanh (cc) | 1975cc |
Dáng xe | Hatchback |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4475mm |
Rộng (mm) | 1775mm |
Cao (mm) | 1520mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2700mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1546/1544mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Xuất xứ | Mỹ - United States |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống âm thanh nổi 6 loa nghe
Cổng cắm USB, iPOD
Màn hình hiển thị đa chức năng
Hệ thống điều hòa nhiệt độ và sưởi
Ghế có tựa đầu
Dây đai an toàn ở tất cả các ghế
Tay lái tích hợp các nút điều khiển âm thanh |
Ngoại thất |
Đèn pha trước
Gương chiếu hậu ngoài kết hợp đèn báo rẽ
|
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí hai bên hàng ghế
Cảm biến lùi
Khóa cửa điện điều khiển từ xa
Hỗ trợ cân bằng điện tử ESP
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hỗ trợ điện |
Phanh sau | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hỗ trợ điện |
Giảm sóc trước | Kiểu MacPherson
Thanh ổn định
|
Giảm sóc sau | Đa liên kết với lò xo cuộn
Thanh ổn định
|
Lốp xe | |
Vành mâm xe | |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |