Hộp số truyền động |
Hộp số | Tự Động |
Hãng sản xuất | HYUNDAI - i30 |
Động cơ |
Loại động cơ | 1.6 lít |
Kiểu động cơ | 4 Cylinder 16 Valve DOHC |
Dung tích xi lanh (cc) | 1591cc |
Dáng xe | Hatchback |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 10.8 giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 9.0 lít - 5.7 lít/100km (Thành phố-Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4245mm |
Rộng (mm) | 1775mm |
Cao (mm) | 1480mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2650mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1538/1536mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1314Kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 53 lít |
Xuất xứ | United Kingdom |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hộp chứa đồ phía trước
Ngăn gạt tàn thuốc
Đèn nội thất
Hệ thống âm thanh 6 loa nghe nhạc CD/MP3/WMA Radio AM.FM, hỗ trợ kết nối USB và AUX
Điều hòa nhiệt độ
Ổ cắm điện 12v được nắp phía trước
Cửa sổ trước điều chỉnh điện
Ghế bọc da
Vô lăng bọc da
|
Ngoại thất |
Gương chiếu hậu cùng màu với thân xe, điều chỉnh điện tích hợp đèn xi nhan
Đèn sương mù phía trước
Đèn pha Halogen tự động điều chỉnh ánh sáng
Gạt mưa phía trước và phía sau
Antenna nắp phía cao sau xe
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp trên cao |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho người lái
Túi khí cho hành khách phía trước
Túi khí hai bên hàng ghế
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Tự động cân bằng điện tử ESP |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa có lỗ thoáng
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Trợ lực phanh khẩn cấp EBA |
Phanh sau | Phanh đĩa đặc
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Giảm sóc trước | Độc lập dạng Macpherson với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Giảm sóc sau | Độc lập dạng đa liên kết với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Lốp xe | 205/55R16 |
Vành mâm xe | Vành mâm đúc hợp kim kích thước 16inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |