Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 Số E-CVT |
Hãng sản xuất | LEXUS - RX Hybrid |
Động cơ |
Loại động cơ | 3.5 lít |
Kiểu động cơ | V6 24 valves DOHC VVT-i |
Dung tích xi lanh (cc) | 3456cc |
Dáng xe | Crossover |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng + Điện |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 6.3 lít/100km |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4770mm |
Rộng (mm) | 1885mm |
Cao (mm) | 1685 mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2740mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 2205kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 65lít |
Xuất xứ | English |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Điều hòa không khí với chế độ loại bỏ phấn hoa
Hệ thống MP3/WMA compatability
Jack cắm phụ AUX, cổng USB
Màn hình màu LCD 8 inch hiển thị đa thông tin với công nghệ Đi-ốt phát sáng hữu cơ OLED
Kết nối bluetooth
Bản đồ vệ tinh
Tay lái tích hợp các nút điều khiển âm thanh
Ghế sau gập 40/20/40
Hộp lưu trữ, để găng tay ở ghế trước
Ghế trước điều 8 cách điều khiển
Nước nóng ghế ngồi phía trước
Hệ thống chiếu sáng nội thất
Ghế cho người lái, tay lái và gương cửa 3 vị trí nhớ thiết lập trước
2 chỗ đựng ly nước ở ghế phía sau
|
Ngoại thất |
Tay nắm cửa cảm biến phía trước
Cửa sau điều khiển điện
Gương chiếu hậu gập, điện, sưởi, cảm biến
Đèn pha tự động Bi-Xenon HID
Hệ thống chiếu sáng thông minh I-AFS
Kính chắn gió nhiều lớp, chống thấm
Chùm đèn LED sau xe, gần đèn phanh
|
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho người lái
Túi khí cho hành khách phía trước
Túi khí hai bên hàng ghế
Túik hí đầu gối người lái
Túi khí phía sau
Dây đai an toàn ở tất cả các ghế
Đèn và còi cảnh báo thắt dây an toàn
Điều khiển lực kéo TRC
Kiểm soát ổn định xe VSC
Hệ thống quản lý toàn bộ xe VDIM
Hỗ trợ đỗ xe cảm biến phía trước và sau
Hệ thống chống trộm , xâm nhập cảm biến, còi báo động
Khóa cửa tự động
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Kiểm soát phanh điện tử ECB
Tín hiệu phanh khẩn cấp EBS
|
Phanh sau | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Kiểm soát phanh điện tử ECB
Tín hiệu phanh khẩn cấp EBS |
Giảm sóc trước | Kiểu MacPherson
Lò xo cuộn |
Giảm sóc sau | Chạc xương đòn đôi |
Lốp xe | 235/55 R19 |
Vành mâm xe | Hợp kim 19 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |