Hộp số truyền động |
Hộp số | 5 số sàn |
Hãng sản xuất | TOYOTA - Corolla |
Động cơ |
Loại động cơ | 1.8 lít |
Kiểu động cơ | 4 XIlanh thẳng hàng, 16V EFI DOHC, VVT-i |
Dáng xe | Sedan |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 8.4 lít-6.7 lít/100km(Thành phố-Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4572 mm |
Rộng (mm) | 1763mm |
Cao (mm) | 1465mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2600mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1529/1534 mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1240kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50lít |
Xuất xứ | Mỹ - United States |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Điều hòa nhiệt độ với bộ lọc không khí
Hệ thống âm thanh AM/FM/CD/Mp3/WMA/XM radio
Jack cắm kết nối phụ kiện đầu vào Audio/Aux
Ghế ngồi bọc vải có thể điều chỉnh được chiều cao tựa đầu
Ghế người lái có thể điều chỉnh 6 cách
Ghế ngồi hành khách phía sau có thể điều chỉnh 4 cách
Hàng ghế phía sau có thể gập 60/40
Đồng hồ kỹ thuật số hiển thị đa thông tin
Máy đo nhiệt độ làm mát
Gương chiếu hậu tron xe điều chỉnh điện
Túi đựng đồ sau các cánh cửa
Ổ cắm điện 12vol phía trước
Chỗ đựng đồ uống 2 tầng phía trước và sau
Đèn chiếu sáng nội thất |
Ngoại thất |
Đèn pha Halogen phía trước
Gương chiếu hậu ngoài điều chỉnh điện
Ăng ten lắp phía sau xe
Lưới tản nhiệt phía trước
Cửa kính màu phía ngoài
Tay nắm cửa ngoài mạ crom
Gạt nước phía trước cảm biến với trời mưa
|
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho người lái và hanh khách phía trước
Túi khí 2 bên hàng ghế
Dây đai an toàn 3 nút bấm ở các vị trí ngồi
Khóa cửa tự động điều khiển từ xa
Hệ thống an toàn dành cho trẻ em LATCH
Hệ thống giám sát áp suất lốp TPMS
Tự động cân bằng điện tử ESP |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió kích thước 10.7 inch
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hệ thống trơ lực phanh BA |
Phanh sau | Phanh đĩa tang trống kích thước 9inch
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hệ thống trợ lực phanh BA |
Giảm sóc trước | Độc lập dạng Macpherson với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Giảm sóc sau | Độc lập dạng chùm xoắn với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Lốp xe | P195/65R15 |
Vành mâm xe | Vành mâm đúc hợp kim kích thước 15inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |