Hộp số truyền động |
Hộp số | 4 số tự động |
Hãng sản xuất | TOYOTA - Corolla |
Động cơ |
Loại động cơ | 1.8 lít |
Kiểu động cơ | 4 xylanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, Dual VVT - i |
Dung tích xi lanh (cc) | 1800cc |
Dáng xe | Sedan |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 9.1 lít-6.9 lít/100km (Thành phố - Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4572 mm |
Rộng (mm) | 1763mm |
Cao (mm) | 1466mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2601mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1516/1521mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1270kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50lít |
Xuất xứ | Mỹ - United States |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống âm thanh 6 loa tự động cân bằng âm thanh
Hệ thống AM/FM, CD Player, MP3/WMA playback, XM radio
Jack cắm phụ Aux
Kết nối Bluetooth
Màn hình màu LCD hiển thị đa thông tin
Điều hòa không khí với bộ lọc khí
Đồng hồ đo nhiệt độ bên ngoài, đo nhiên liệu
Ghế người lái 6 cách điều chỉnh
Ghế hành khách phía trước 4 cách điều chỉnh
Túi đựng đồ phía sau hàng ghế trước
Ghế sau gập ngả 60/40
Tay lái tích hợp các nút điều khiển âm thanh, ánh sáng và hành trình
Cửa sổ người lái tự động lên xuống
Khóa cửa điện
Gương chiếu hậu ngày đêm
Đèn bản đồ phía trước
Các túi chứa đồ phía sau cánh cửa
Ổ cắm điện 12v
Khởi động bằng nút bấm thông minh Start/Stop
4 chỗ để ly nước
Đồng hồ kỹ thuật số
Ngăn chứa đồ, hộp găng tay gần trung tâm điều khiển |
Ngoại thất |
Đèn chạy ban ngày
Đèn pha Halogen
Đèn sương mù
Lưới tản nhiệt phía trước
Gương nước nóng bên ngoài
Gạt nước cảm biến mưa phía trước
Angten AM/FM gắn trên kính
|
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho người lái
Túi khí cho hành khách phía trước
Túi khí hai bên hàng ghế
Dây đai an toàn 3 điểm nối ALR/ELR ở tất cả các vị trí
Dây an toàn tự động căng
Hệ thống kiểm soát ổn định xe VSC
Hệ thống điều khiển lực kéo TRAC
Hệ thống đảnh lửa trực tiếp TDI
Điều khiển hành trình
Khóa cửa điện tự động điều khiển từ xa
Hệ thống an toàn dành cho trẻ em phía sau LATCH
Khóa và chốt cửa an toàn trẻ em phía sau
Hệ thống giám sát áp suất lốp TPMS
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió 10.7 inch
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hỗ trợ phanh BA
Tự động cân bằng điện tử EPS |
Phanh sau | Phanh tang trống 9inch
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hỗ trợ phanh BA
Tự động cân bằng điện tử EPS |
Giảm sóc trước | Độc lập kiểu MacPherson
Thanh ổn định
|
Giảm sóc sau | Chùm xoắn
Thanh ổn định |
Lốp xe | P195/65R15 |
Vành mâm xe | Hợp kim 15inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |