Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số tự động kết hợp với chế độ sang số tay |
Hãng sản xuất | HYUNDAI - Sonata |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.0 lít |
Kiểu động cơ | 2.0 Theta II dual VVT |
Dung tích xi lanh (cc) | 1991cc |
Dáng xe | Sedan |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 8.3 giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 10.0 - 6.0lít/100km ( Thành phố - Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4280mm |
Rộng (mm) | 1835mm |
Cao (mm) | 1470mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2795mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1587/1587mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 70lít |
Xuất xứ | Hàn quốc - Korea |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Đèn chiếu sáng nội thất
Điều hòa nhiệt độ tư động lọc không khí
Ghế ngồi có thể điều chỉnh được chiều cao tựa đầu
Hệ thống âm thanh DVD, Navigation
Chỗ đựng đồ uống 2 tầng ở trung tâm xe
Hệ thống âm thanh AM/FM/CD/MP3/WMA
Tay lái bọc da tích hợp nút điều chỉnh âm lượng, điện thoại rảnh tay
Vô lăng gật gù-Trợ lái cảm ứng tốc độ
Ổ cắm điện 12vol phía trước
Jack cắm kết nối phụ kiện đầu vào Aux/Audio
Cửa sổ điều chỉnh điện
Sấy hàng ghế trước – sau, sấy ghế hàng ghế trước 02 chế độ
Khởi động bằng nút bấm |
Ngoại thất |
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM, kính chống tia tử ngoại.
Ăng ten lắp phía sau xe
Cụm đèn Led phía sau xe
Đèn chạy ban ngày
Đèn sương mù phía trước
Đèn pha Bi-Xenon tự động điều chỉnh ánh sáng
Tay nắm cửa ngoài cùng màu với thân xe
Chức năng cảm biến lùi đa điểm thông minh
Cửa kính lái cảm ứng vật cản, 1 chạm, chống kẹt. Khoá cửa trung tâm
Camera lùi tích hợp hiển thị trên màn hình Navigation
Cửa sổ trời Panorama chống kẹt |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí 2 bên hàng ghế
Dây đai an toàn 3 nút bấm ở các vị trí ngồi
Khóa cửa tự động điều khiển từ xa
Hệ thống giám sát áp suất lốp TPMS
Hệ thống an toàn dành cho trẻ em LATCH
Tự động cân bằng điện tử ESP
Hệ thống cân bằng điện tử VDC
Hệ thống kiểm soát ECO
Tựa đầu đa cấp, bảo vệ đốt sống cổ, tựa đầu hàng ghế sau |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Phanh sau | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Giảm sóc trước | Độc lập dạng Macpherson với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Giảm sóc sau | Độc lập dạng chạc xương đòn đôi với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Lốp xe | 205/65 R16 |
Vành mâm xe | La răng hợp kim nhôm 5 chấu kép kích thước 16inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |