Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số tự động |
Hãng sản xuất | VOLKSWAGEN - Scirocco |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.0 lít |
Kiểu động cơ | 4 Cylinder petrol |
Dung tích xi lanh (cc) | 2000cc |
Dáng xe | Coupe |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 10.0 - 6.0lít/100km ( Thành phố - Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4256 mm |
Rộng (mm) | 1810mm |
Cao (mm) | 1404 mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2578 mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1569/1575 mm |
Số cửa | 3cửa |
Số chỗ ngồi | 4chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1393kg |
Xuất xứ | English |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống âm thanh 8 loa 6 đĩa CD thay đổi
Hệ thống MP3/WMA, CD Player
Jack cắm phụ Aux, Ipod, USB
Kết nối Bluetooth
Điều hòa không khí tự động 2 vùng khí hậu
Ghế người lái và hành khách trước thể thao điều khiển điện
Ghế sau thể thao gập 50/50
Đồng hồ đo nhiệt độ bên ngoài
Gương chiếu hậu trong tự động mờ
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
Ổ cắm điện 12V
Hai chỗ để cốc nước phía trước
Hộp đựng găng tay có đèn chiếu sáng và khóa
|
Ngoại thất |
Đèn pha Halogen tự động
Ống xả mạ Crôm
Gương chiếu hậu ngoài gập điện
Gạt nước cảm biến mưa phía trước
|
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí dành cho người lái
Túi khí cho hành khách phía trước
Túi khí hai bên hàng ghế
Dây an toàn 3 điểm nối ở tất cả các ghế
Hệ thống ổn định điện tử ESP
Hệ thống an toàn dành cho trẻ em ISOFIX
Hệ thống báo động chống trộm
Khóa cửa điện tự động điều khiển từ xa
Cửa điện phía trước
Đèn phanh phụ thứ3 lắp cao
Hệ thống điều khiển lực kéo
Hệ thống kiểm soát ổn định xe |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Khí hỗ trợ phanh HBA |
Phanh sau | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Khí hỗ trợ phanh HBA |
Giảm sóc trước | Độc lập
Lò xo cuộn
Giảm chấn thủy lực
Các thanh ổn định |
Giảm sóc sau | Độc lập
Giảm chấn thủy lực
Các thanh ổn định |
Lốp xe | 235/40R18 |
Vành mâm xe | Hợp kim 18 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |