Hộp số truyền động |
Hộp số | 5 số tự động |
Hãng sản xuất | TOYOTA - FJ Cruiser |
Động cơ |
Loại động cơ | 4.0 lít |
Kiểu động cơ | 4.0lít DOHC, 24Valve, V6, Dual VVT-i |
Dung tích xi lanh (cc) | 4000cc |
Dáng xe | SUV |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 13.8 lít-11.2 lít/100km(Thành phố-Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4671mm |
Rộng (mm) | 1905mm |
Cao (mm) | 1829mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2689mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1605/1615mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1970kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 72 lít |
Xuất xứ | Mỹ - United States |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống âm thanh AM/FM/CD/MP3 với 6 loa
Jack cắm kết nối phụ kiện đầu vào Audio/Aux
Kết nối Bluetooth
Cổng cắm USB
Điều hòa nhiệt độ tự động lọc không khí
Ghế phía sau có thể gập 60/40
Ổ cắm điện 12vol phía trước
Đồng hồ kỹ thuật số hiển thị đa thông tin
4 Chỗ để cốc nước
4 túi đựng đồ ở sau cánh cửa
Đèn đọc bản đồ |
Ngoại thất |
Đèn pha Halogen tự động
Gương chiếu hậu ngoài điều chỉnh điện
Tay nắm cửa ngoài mạ Crom
Đèn chạy ban ngày
Camera hỗ trợ cảm biến lùi
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp trên cao |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí 2 bên hàng ghế
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí 2 bên hàng ghế
Dây đai an toàn 3 điểm nối ALR/ELR ở tất các vị trí ngồi
Khóa cửa điệntự động điều khiển từ xa
Hệ thống an toàn dành cho trẻ em phía sau LATCH
Hệ thống giám sát áp suất lốp TPMS
Hệ thống điều khiển lực kéo TRAC
Hệ thống kiểm soát ổn định xe VCS |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Trợ lực phanh BA |
Phanh sau | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Trợ lực phanh BA |
Giảm sóc trước | Độc lập
Chạc xương đòn đôi
Thanh cân bằng
Thanh ổn định |
Giảm sóc sau | Độc lập
4 liên kết
Thanh cân bằng
Thanh ổn định |
Lốp xe | P265/70R17
|
Vành mâm xe | Hợp kim 17inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |