Hộp số truyền động |
Hộp số | 5 số tay |
Hãng sản xuất | HYUNDAI - iLoad |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.5lit |
Kiểu động cơ | 2.5 CRDi 116PS |
Dung tích xi lanh (cc) | 2497cc |
Dáng xe | Minivan |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 5125mm |
Rộng (mm) | 1920mm |
Cao (mm) | 1935mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3200mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1685/1660mm |
Số cửa | 6 cửa |
Số chỗ ngồi | 6chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 2171 kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 75lít |
Xuất xứ | English |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Đèn chiếu sáng nội thất
Túi để đồ phía sau các cửa trước
Ghế lái điều chỉnh cao
Ghế hành khách trượt ngả
Bật lửa và gạt tàn thuốc lá
Cửa sổ điện trước
Hệ thống âm thanh 4 loa
Jack phụ Aux
Radio Stereo/CD player/ MP3 Compatibility |
Ngoại thất |
Đèn pha điện Beam
Gạt nước liên tục trên kính chắn gió
|
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho người lái
Túi khí cho hành khách phía trước
Dây an toàn cố định 2 điểm ở các ghế hành khách
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Phanh sau | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Giảm sóc trước | Độc lập
Kiểu MacPherson
Các ống nhún |
Giảm sóc sau | Lò xo giảm chấn |
Lốp xe | 215/70 R16 - 6PR (T) |
Vành mâm xe | Hợp kim thép 16 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |