Hộp số truyền động |
Hộp số | 5 số tay |
Hãng sản xuất | HYUNDAI - i10 |
Động cơ |
Loại động cơ | 1.2 lít |
Kiểu động cơ | 4 Xylanh, 16 Valve, DOHC with VTVT |
Dung tích xi lanh (cc) | 1086cc |
Dáng xe | Hatchback |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 3585 mm |
Rộng (mm) | 1595mm |
Cao (mm) | 1550mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2380mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1400/1385mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 35lít |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Đèn báo nhiên liệu
Điều hòa không khí và hệ thống sưởi
Hệ thống MP3 audio
Jack cắm Aux-in, Ipod, USB, Bluetooth connectivity
Đồng hồ số
Ghế người lái điều khiển cao
|
Ngoại thất |
Đèn pha trước, sau
Đèn sương mù
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ
Lưới tản nhiệt hình lục giác
Angten gắn trên mái
Gạt nước phía sau
Đèn phanh phụ thứ 3 treo cao
|
Thiết bị an toàn an ninh |
Hệ thống túi khí cho người lái và hành khách phía trước
Khóa cửa trung tâm
Gương chiếu hậu (Ngày và đêm)
Khóa cửa điện điều khiển từ xa
Dây đai an toàn 3 điểm |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
|
Phanh sau | Phanh tang trống
Chống bó cứng phanh ABS |
Giảm sóc trước | Kiểu MacPherson với lò xo cuộn |
Giảm sóc sau | Chùm xoắn và lò xo cuộn |
Lốp xe | 155/80 R13 |
Vành mâm xe | Vành mâm đúc 13 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |