Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số tự động Touchtronic |
Hãng sản xuất | ASTON MARTIN - DB9 |
Động cơ |
Loại động cơ | 6.0L V12 |
Kiểu động cơ | Khối động cơ hợp kim nhôm QOHC - 48valve |
Dung tích xi lanh (cc) | 5935cc |
Dáng xe | Coupe |
Màu thân xe | • Đang chờ cập nhật |
Màu nội thất | • Đang chờ cập nhật |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 4.8 giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4710mm |
Rộng (mm) | 1875mm |
Cao (mm) | 1270mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2745mm |
Số cửa | 2cửa |
Số chỗ ngồi | 4chỗ (hai ghế sau nhỏ) |
Trọng lượng không tải (kg) | 1800kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 80lít |
Xuất xứ | United Kingdom |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Nội thất da cao cấp
Gương chiếu hậu tự động chống lóa
Hệ thống thông gió và sưởi cho tất cả các ghế
Ghế trước điều khiển điện tử với 3 vị trí nhớ kèm gương ngoại thất
Điều hòa tự động 2 vùng khí hậu
Hệ thống âm thanh 700W Aston Martin Premium Audio
Tích hợp kết nối với Apple iPod® connector
Kết nối USB tương thích với các file âm thanh dạng Windows Media Audio (WMA) và MP3.
Giắc cắm phụ 3.5 mm |
Ngoại thất |
Thân xe làm từ chất liệu nhôm hợp kim và composite
Cụm đèn trước xenon, đèn hông và đồng hồ chỉ hướng tích hợp LED
Cụm đèn sau LED |
Thiết bị an toàn an ninh |
Điều khiển lực bám
Cảm biến đỗ xe trước và sau
Điều khiển áp suất lốp
Báo động và thiết bị chống trộm Immobilizer |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió với các rãnh, đường kính 355 mm
Hệ thống phanh với 4 piston kẹp |
Phanh sau | Phanh đĩa thông gió với các rãnh, đường kính 330 mm
Hệ thống phanh với 4 piston kẹp |
Giảm sóc trước | Độc lập xương đòn kép, lò xo cuộn với thanh chống vặn và hệ thống giảm chấn |
Giảm sóc sau | Độc lập xương đòn kép, lò xo cuộn với thanh chống vặn và hệ thống giảm chấn |
Lốp xe | Trước: Bridgestone Potenza 235/40 ZR19
Sau: Bridgestone Potenza 275/35 ZR19
|
Vành mâm xe | Vành đúc hợp kim 19 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |