Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số tự động |
Hãng sản xuất | VOLKSWAGEN - Golf |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.0 lít |
Kiểu động cơ | 4 Xylanh 16 valve TDI |
Dung tích xi lanh (cc) | 1968cc |
Dáng xe | Sedan |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 8.6 giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 7.8 lít - 5.6 lít/100km (Thành phố - Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4201mm |
Rộng (mm) | 1785mm |
Cao (mm) | 1480mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2578 mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1541/1514 mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1380kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 55lít |
Xuất xứ | Mỹ - United States |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Ghế ngồi có thể điều chỉnh được chiều cao tựa đầu
Hàng ghế phía sau có thể gập 60/40
Hệ thống kết nói Bluetooth với điện thoại di động
Màn hình hiển thị bản đồ định vị
Đèn đọc bản đồ phía trước
Hệ thông âm thanh AM/FM/CD/MP3 với 8 loa
Tay lái bọc da tích hợp nút điêu chỉnh âm lượng
Jack cắm kết nối phụ kiện đầu vào Audio/Aux
Ổ cắm điện 12vol phía trước
Gương chiếu hậu trong xe điều chỉnh điện
Đèn chiếu sáng nội thất
Điều hòa nhiệt độ tự động lọc không khí |
Ngoại thất |
Đèn sương mù phía trước
Cụm đen Led phía sau xe
Đèn pha Halogen tự động điều chỉnh ánh sáng
Gương chiếu hậu ngoài điêu chỉnh điện
Ăng ten lắp phía sau xe
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp trên cao
Đèn chạy ban ngày |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí 2 bên hàng ghế
Dây đai an toàn 3 nút bấm ở các vị trí ngồi
Khóa cửa tự động điều khiển từ xa
Hệ thống giám sát áp suất lốp TPMS
Hệ thống an toàn dành cho trẻ em LATCH
Kiểm soát ổn định điện tử ESC
Khóa visai điện tử EDL |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió kích thước 288 x 25 mm
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hệ thống trợ lực phanh BA |
Phanh sau | Phanh đĩa kích thước 260 x 12 mm
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hệ thống trợ lực phanh BA |
Giảm sóc trước | Độc lập dạng Macpherson với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Giảm sóc sau | Độc lập dạng đa liên kết với thanh cân bằng và thanh ổn đinh |
Lốp xe | 225/45 R17 H |
Vành mâm xe | Vành mâm đúc kích thước 7.5J X 17inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |