Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số sàn |
Hãng sản xuất | VOLKSWAGEN - Tiguan |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.0 lít |
Kiểu động cơ | 4 xilanh thẳng hàng, 16 van, DOHC |
Dáng xe | SUV |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 7.8giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 13.1 - 9.1 lít/100km(thành phố-đường cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4427mm |
Rộng (mm) | 1809mm |
Cao (mm) | 1683mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2604mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1570/1571mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1557kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 63.5 lít |
Xuất xứ | Mỹ - United States |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống kết nối Bluetooth với điện thoại di động
Đèn chiếu sáng nội thất
Đèn đọc bản đồ phía trước
Đèn đọc sách phía trước
Điều hòa nhiệt độ tự động lọc không khí
Màn hình hiển thị bản đồ định vị
Jack cắm kết nối phụ kiện đầu vào Audio/Aux
Bốn cửa hàng điện 12V
Ổ cắm điện 115V
Hàng ghế phía sau có thể gập 60/40
Đèn pha cảnh báo khi mở cửa
Đồng hồ hiển thị đa thông tin
Ghế ngồi có thể điều chỉnh được chiều cao tựa đầu
Hệ thống âm thanh AM/FM/CD/MP3
Tay lái 3 chấu bọc da tích hợp nút điều chỉnh âm lượng
8 cách điều chỉnh ghế người lái |
Ngoại thất |
Gương chiếu hậu ngoài điều chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ
Ăng ten lắp phía sau xe
Đèn chạy ban ngày
Đèn sương mù phía trước
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp trên cao
Đè pha Bi-Xenon tự động điều chỉnh ánh sáng
Cụm đèn Led phía sau xe
Đèn pha Halogen
Tay nắm cửa ngoài mạ Crom |
Thiết bị an toàn an ninh |
Hệ thống giám sát áp suất lốp TPMS
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí 2 bên hàng ghế
Dây đai an toàn 3 nút bấm ở các vị trí ngồi
Khóa cửa tự động điều khiển từ xa
Hệ thống an toàn dành cho trẻ em LATCH
Kiểm soát ổn định điện tử ESC
Hill Descent Assist (HDA) |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió kích thước 312x25 mm
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hệ thống trợ lực phanh BA |
Phanh sau | Phanh đĩa kích thước 286x12mm
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hệ thống trợ lực phanh BA |
Giảm sóc trước | Độc lập dạng Macpherson với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Giảm sóc sau | Độc lập dạng 4 liên kết với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Lốp xe | 215/65 R16 H |
Vành mâm xe | Vành mâm đúc hợp kim kích thước 16inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |