Hộp số truyền động |
Hộp số | 5 số tự động |
Hãng sản xuất | SUBARU - Tribeca |
Động cơ |
Loại động cơ | 3.6L |
Kiểu động cơ | 6 xilanh, 24 valve DOHC |
Dung tích xi lanh (cc) | 3600cc |
Dáng xe | SUV |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 14.7 lít- 9 lít/100km (thành phố -cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4864 mm |
Rộng (mm) | 2255mm |
Cao (mm) | 1719mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2748mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1580mm/1577mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 7chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1930kg |
Xuất xứ | Mỹ - United States |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống âm thanh 10 loa 385w phát MP3/WMA
Hỗ trợ Bluetooth
Các rắc âm thanh phụ trợ khác
Điều hòa không khí tự động 2 vùng khí hậu, không CFC
Đồng hồ số đo tốc độ, nhiên liệu
Màn hình hiển thị đa chức năng
Đồng hồ đo nhiệt độ môi trường xung quanh
Ghế lái 8 cách điều chỉnh điện
Ghế hành khách phía trước 4 cách điều chỉnh điện
Thắt lưng hỗ trợ điều chỉnh tay
Ghế sau trượt ngả 60/40
|
Ngoại thất |
Đèn pha HID
Đèn sương mù
Đèn chạy ban ngày
Tay nắm cửa mạ Crôm
Thân xe và gương đồng màu
Gạt nước 2 tốc độ
Nước nóng mặt gương
Bảo vệ gương phía sau
|
Thiết bị an toàn an ninh |
Hỗ trợ lực kéo
Hệ thống giám sát lốp TPMS
Hệ thống túi khí cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí 2 bên hàng ghế
Túi khí treo trên cao
Chốt an toàn và chốt an toàn cho trẻ em
Hấp thụ năng lượng cột lái
Cản trước bảo vệ |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió 12.3 inch
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố phanh lực từ EBD
Hỗ trợ phanh BA |
Phanh sau | Phanh đĩa 12.4 inch
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố phanh lực từ EBD
Hỗ trợ phanh BA |
Giảm sóc trước | Độc lập
Thanh chống
Thanh ổn định |
Giảm sóc sau | Độc lập
Xương đòn đôi
Thanh ổn định |
Lốp xe | 255/55 R18 104H M+S |
Vành mâm xe | Hợp kim nhôm 18x 8 inch , 7 nan |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |