Hộp số truyền động |
Hộp số | 5 số tự động |
Hãng sản xuất | SUBARU - OutBack |
Động cơ |
Loại động cơ | 3.6L |
Kiểu động cơ | 6 xilanh, 24 valve DOHC |
Dung tích xi lanh (cc) | 3600cc |
Dáng xe | Hatchback |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 13.1 lít-9.4 lít/100km(Thành phố-Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4780mm |
Rộng (mm) | 1821mm |
Cao (mm) | 1669mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2741mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1549/1549mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Xuất xứ | Mỹ - United States |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống âm thanh 9 loa 440w phát MP3/WMA/AAC
Màn hình hiển thị đa thông tin
Đồng hồ kỹ thuật số đo tốc độ, nhiệt độ, nhiên liệu
Điều hòa 2 vùng khí hậu, không CFC
Ghế người lái tự động 10 cách điều chỉnh điện
Ghế hành khách 4 cách điều chỉnh điện
Ghế sau gấp 60/40
Vô lăng kết hợp các nút điều khiển đèn, điều khiển hành trình
|
Ngoại thất |
Đèn pha tự động
Đèn sương mù
Đèn chạy ban ngày
Gạt nước 2 tốc độ
Cửa sổ người lái tự động
Tay nắm cửa, thân xe đồng màu |
Thiết bị an toàn an ninh |
Trợ lực tay lái TCS
Điều khiển hành trình
Hệ thống giám sát áp suất lốp TPMS
Hệ thống túi khí cho người lái, 2 bên hàng ghế
Dây đai an toàn 3 điểm ở tất cả các ghế
Chốt an toàn và chốt an toàn cho trẻ em phía sau
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện từ EBD
Trợ lực phanh BA |
Phanh sau | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện từ EBD
Trợ lực phanh BA |
Giảm sóc trước | Kiểu MacPherson
Độc lập
Các thanh ổn định |
Giảm sóc sau | Độc lập xương đòn đôi
Các thanh ổn định |
Lốp xe | 225/60 R17 98T |
Vành mâm xe | Hợp kim nhôm 17x7 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | ![Có](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/checked.gif) |
Túi khí cho hành khách phía trước | ![Có](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/checked.gif) |
Túi khí cho hành khách phía sau | ![Không](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/check.gif) |
Túi khí hai bên hàng ghế | ![Có](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/checked.gif) |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | ![Không](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/check.gif) |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | ![Có](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/checked.gif) |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | ![Có](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/checked.gif) |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | ![Không](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/check.gif) |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | ![Không](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/check.gif) |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | ![Có](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/checked.gif) |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | ![Không](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/check.gif) |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | ![Có](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/checked.gif) |
Khóa cửa tự động | ![Không](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/check.gif) |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | ![Không](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/check.gif) |
Khoá động cơ | ![Không](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/check.gif) |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | ![Không](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/check.gif) |
Thông số khác |
Đèn sương mù | ![Có](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/checked.gif) |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | ![Không](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/check.gif) |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | ![Có](https://vatgia.com/static/20200627/css/v4/checked.gif) |