Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 cấp |
Hãng sản xuất | NISSAN - Altima |
Động cơ |
Loại động cơ | 3.5 lít |
Kiểu động cơ | VQ35DE — 3.5-liter DOHC 24-valve V6 |
Dung tích xi lanh (cc) | 3500cc |
Dáng xe | Coupe |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 13.1 - 8.7 lít/100km(thành phố-đường cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4595 mm |
Rộng (mm) | 1796mm |
Cao (mm) | 1419mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2675mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1549/1554mm |
Số cửa | 2cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1494kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 75.7 lít |
Xuất xứ | Mỹ - United States |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống âm thanh 6 loa
Hệ thống AM/FM/CD và loa BOSE
Màn hình màu 4.3 inch
Nước nóng chỗ ngồi phía trước
Thắt lưng có thể điều chỉnh
Đèn chiếu sáng nội thất và đèn chiếu sáng bản đồ
Túi để đồ ở tất cả các ghế
Điều hoà nhiệt độ 2 vùng khí hậu với bộ lọc không khí
Cửa sổ người lái tự động
Điều khiển hành trình gắn trên tay lái
Ghế người lái 8 cách điều chỉnh tay
Ghế sau kiểu 60/40 |
Ngoại thất |
Đèn pha XENON HID tự động
Đèn sương mù tuỳ chọn
Tay nắm cửa và thân xe đồng màu
Mui xe bằng nhôm
Màu sắc thân xe và gương giống nhau
Kính trước giảm tác hại của tia UV
Ống xả kép mạ Crom
Gương nóng bên ngoài với bộ đếm thời gian |
Thiết bị an toàn an ninh |
Hệ thống điều khiển lực kéo TCS
Trợ lực tay lái
Chốt an toàn và chốt trẻ em
Dây đai an toàn 3 điểm ở ghế người lái và hành khách phía trước
Túi khí cho người lái và hàn khách phía trước
Túi khí trên đầu và hai bên hàng ghế
Hệ thống giám sát áp suất lốp TPMS
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió 11.7inch
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố phanh lực từ EBD |
Phanh sau | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố phanh lực từ EBD |
Giảm sóc trước | Độc lập
Đa liên kết
Thanh ổn định 17.3mm |
Giảm sóc sau | Độc lập với các thanh chống
Thanh ổn định 23mm
|
Lốp xe | P215/55TR17 |
Vành mâm xe | Hợp kim nhôm 17x7.5 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |