Hộp số truyền động |
Hộp số | 4 số tự động |
Hãng sản xuất | HYUNDAI - Santa fe |
Động cơ |
Loại động cơ | Xăng không chì V6 2.7, Cam kép |
Kiểu động cơ | V6 2.7, DOHC |
Dung tích xi lanh (cc) | 2656cc |
Dáng xe | SUV |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 11.7giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | Thành phố: 9,5 lít dầu/ 100 km; đường trường: 6 lít dầu/ 100 km |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4650mm |
Rộng (mm) | 1890mm |
Cao (mm) | 1795mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2700mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1615/1620mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 7chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1928kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 75lít |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
* Bảng đồng hồ thời trang
* Dàn âm thanh CD MP3 6 đĩa, 6 loa
* CD tích hợp đầu cassette và radio
* Toàn bộ các nút bấm đều được bố trí ngay trên vô-lăng
* Gương chiếu hậu trong xe cảm biến tự động chống chói và là la bàn định ướng điện tử
* Ghế ngồi điều chỉnh 10 hướng
* Cửa nóc điều khiển điện
* Hệ thống điều hòa tự động hai vùng nhiệt độ với bộ cảm biến điều khiển tự động
* Khoang hành lý rộng rãi, có thể gập gọn 2 hàng ghế sau |
Ngoại thất |
* Cần gạt mưa chống băng tụ
* Giá để hàng trên nóc có thanh đỡ ngang
* Cánh gió sau tích hợp đèn báo phanh
* Gương chiếu hậu điều khiển điện
* Mâm đúc hợp kim nhôm 16inch
* Ống xả kép cỡ lớn |
Thiết bị an toàn an ninh |
* Hệ thống ổn định điện tử - ESP
* Hai túi khí phía trước giúp bảo vệ lái xe và hành khách ngồi ghế trước
* Tựa đầu thông minh nhằm bảo vệ cổ người ngồi
* Hệ thống chống bó cứng phanh - ABS
* Hệ thống phân bố lực phanh điện tử - EBD |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Đĩa thông gió loại 16 inch |
Phanh sau | Phanh đĩa Φ320 với hệ thống cảnh báo mòn má phanh |
Giảm sóc trước | Độc lập kiểu Macpherson |
Giảm sóc sau | Liên kết đa điểm |
Lốp xe | Cỡ 235/65 R16 |
Vành mâm xe | Đúc hợp kim nhôm 5 chấu
7J*R17 |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |