Mô tả sản phẩm: Hệ thống phân tích độ tròn, độ nhám, biên dạng tự động chính xác cao Talyrond 585H Range
Đặc tính kỹ thuật
Ứng dụng để đo các thông số về độ tròn của các chi tiết cơ khí như vòng bi, xy lanh, trục khuỷu, đĩa cứng máy tính, kim phun nhiên liệu, các chi tiết tiện hoặc mài...
Đo được các thông số về độ tròn như: độ tròn, độ song song, độ trụ tròn, độ thẳng, độ phẳng, độ đồng trục, độ đồng tâm, độ lệch tâm, độ đảo hướng tâm, độ vuông góc, đo không liên tục, phân tích mặt phẳng không đồng đều, độ thay đổi chiều dày
Đĩa quay có khả năng tự động định tâm, định mức phẳng
Tay đòn được thiết kế đặc biệt và chính xác với cơ cấu tự động xoay theo phương đứng/ ngang và định góc (Talyrond 585/ 595)
Chiều cao cột: 300mm/ 500mm/ 900mm
Đường kính mẫu: max Ø400mm (có thể đến Ø485mm); Đường kính đo: max Ø350mm
Trục quay bằng vòng bi khí hoạt động không ma sát, độ chính xác cao
Bệ đỡ được tích hợp hệ thống chống rung active với độ nhạy rất cao (Talyrond 595)
Trụ và bệ được thiết kế chắc chắn, đảm bảo cho hệ thống vận hành không bị ảnh hưởng bởi khối lượng và sự dịch chuyển của mẫu vật
Phần mềm Ultra sử dụng đơn giản, cho kết quả nhanh chóng và chính xác
Thống số kỹ thuật
Measurement capability | ||||
Column axis | 300 mm column | 500 mm column | 1000 mm column | 1200 mm column |
Straightness over column length | 0.3 μm / 300 mm (11.8 μin / 11.8 in) |
0.3 μm / 500 mm (11.8 μin / 19.7 in) |
0.75 μm / 1000 mm (29.5 μin / 39.4 in) |
1 μm / 1200 mm (39.4 μin / 47.2 in) |
Straightness over any 100mm (3.94in) | 0.15 μm / 100 mm (5.9 μin / 3.94 in) |
0.15 μm / 100 mm (5.9 μin / 3.94 in) |
0.3 μm / 100 mm (11.8 μin / 3.94 in) |
0.3 μm / 100 mm (11.8 μin / 3.94 in) |
Vertical axis to spindle axis parallelism | 0.5 μm / 300 mm (20 μin / 11.8 in) |
0.75 μm / 500 mm (29.5 μin / 19.7 in) |
1 μm / 1000 mm (39.4 μin / 39.4 in) |
1.5 μm / 1200 mm (59 μin / 47.2 in) |
Column noise | <30 nm | <30 nm | TBA | TBA |
Spindle axis | ||||
Radial limit of error (at table height) | ± 0.01 μm (1-15 upr) or ± 0.015 μm (1-50 upr) | |||
Axial limit of error (at table center) | ± 0.01 μm (1-15 upr) or ± 0.015 μm (1-50 upr) | |||
Coning Error (height above table) | ± 0.00025 μm/mm | |||
Coning Error (radius from centre) | ± 0.00025 μm/mm | |||
Horizontal arm axis | Radial straightness unit | Motorized radial arm | ||
Straightness over full length of travel | 0.25 μm / 200 mm (10 μin / 7.9 in) | N/A | ||
Straightness over any 50 mm | 0.125 μm + 0.000625 μm/mm (5 μin + 0.025 μin/in) | N/A | ||
Squareness to spindle axis | 1 μm / 200 mm (39.4 μin / 7.9 in) | N/A | ||
Radius measurement |
(0.1 μm/mm + 1.5 μm) | |||
Arm noise | <30 nm Rq | N/A | ||
Gauge | Range/resolution | |||
High range | ± 2 mm , 0.016 μm resolution (0.078 in range, 0.6 μin resolution) | |||
Normal range | +/- 1 mm range, 0.008 μm resolution (0.039 in range, 0.3 μin resolution) | |||
Mid range | +/- 0.2 mm range, 0.0016 μm resolution (0.0078 in range, 0.06 μin resolution) | |||
Low range | +/- 0.04 mm range, 0.0003 μm resolution (0.003 in range, 0.012 μin resolution) | |||
Component capacity | ||||
Component capacity | ||||
Measuring capacity | 300 mm column | 500 mm column | 1000 mm column | 1200 mm column |
Maximum component height | 300 mm (11.82 in) | 500 mm (19.7 in) | 1000 mm (39.4 in) | 1200 mm (47.2 in ) |
Maximum component diameter | Ø 400 mm (15.7 in) [extendable to 485 mm (19.1 in)] | |||
Maximum bore measuring depth (with standard length stylus) | 565H 160 mm (6.3 in) or 585H 155mm (6.1 in) | |||
Maximum measuring diameter | Ø 350 mm (13.8 in) [extendable to 435 mm (17.1 in)] | |||
Maximum worktable loading | 75kg (165 lb) | |||
Maximum worktable moment loading | Auto C&L: 1250 kg/mm (108 lb/in) within a central 80 mm (3.15 in) equilateral triangle | |||
Technical | ||||
Column axis | 300 mm column | 500 mm column | 1000 mm column | 1200 mm column |
Column construction | Precision machined cast iron | |||
Movement range | 300 mm (11.8 in) | 500 mm (19.7 in) | 1000 mm (39.4 in) | 1200 mm (47.2 in) |
Speed of traverse |
moving: 0.1-105 mm/sec (0.004 - 4.33 in/sec) stepped | |||
measuring: 0.1-20 mm/sec (0.004 - 0.8 in/sec) stepped | ||||
contacting: 0.5-5 mm/sec (0.02 - 0.2 in/sec) stepped | ||||
Positional control | 4 μm | |||
Length measurement | (0.03 μm/mm + 1.5 μm) | |||
Positional resolution | 0.25 μm (0.98 μin) | |||
Number of data points (selectable) | 200,000 | |||
Horizontal arm axis | Radial straightness unit | Motorized radial arm | ||
Arm construction | Lapped ceramic datum | Extruded aluminum datum | ||
Movement range | 200 mm (7.9 in) | 200 mm (7.9 in) | 300 mm (11.8 in) | |
Speed of traverse | moving 0.25 - 15 mm/s (0.01 - 0.6 in/s) stepped | |||
measuring: 0.25 - 15 mm/s (0.01 - 0.6 in/s) stepped | measuring:N/A | |||
contacting 0.5 - 5 mm/s (0.02 - 0.2 in/s) stepped | ||||
Over-center travel | 25 mm (0.98 in) in standard column position | |||
Positional control | 5 μm (200 μin) | |||
Positional resolution | 0.25 μm (0.98 μin) | |||
Minimum movement | 0.05 mm (0.002 in) | |||
Number of data points (selectable) | 200,000 | |||
Spindle axis | ||||
Spindle construction | Precision air bearing | |||
Speed of rotation | 0.3 - 10 rpm | |||
Positional control | ± 0.2° | |||
Positional resolution | 0.02° (optional ± 0.005°) | |||
Number of data points (selectable) | 3600 and 18,000 (optional 72,000) |